- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 621.382 H 450 S
Nhan đề: Xử lý số tín hiệu :Lý thuyết và bài tập giải sẵn với MATLAB. Tập 2 /Hồ Văn Sung
 |
DDC
| 621.382 | |
Tác giả CN
| Hồ Văn Sung | |
Nhan đề
| Xử lý số tín hiệu :Lý thuyết và bài tập giải sẵn với MATLAB. Tập 2 /Hồ Văn Sung | |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 3 có sửa chữa và bổ sung | |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Giáo dục,2009 | |
Mô tả vật lý
| 263 tr. :minh họa ;27 cm | |
Phụ chú
| Tên sách ngoài bìa: Xử lý số tín hiệu : Phương pháp truyền thống kết hợp với phần mềm MATLAB | |
Thuật ngữ chủ đề
| Kỹ thuật số | |
Thuật ngữ chủ đề
| Xử lý tín hiệu số | |
Môn học
| Xử lý tín hiệu số | |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000024285-7 | |
Địa chỉ
| Kho mượn(7): 3000033229-35 |
| |
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
|---|
| 001 | 27675 |
|---|
| 002 | 11 |
|---|
| 004 | 810087B7-58F3-4B77-AC2F-630218F1FAF8 |
|---|
| 005 | 201310141600 |
|---|
| 008 | 081223s2009 vm| vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 039 | |a20131014160052|bluuyen|c20130924090516|dnguyenloi|y20130814143247|znguyenloi |
|---|
| 082 | |a621.382|bH 450 S |
|---|
| 100 | |aHồ Văn Sung |
|---|
| 245 | |aXử lý số tín hiệu :|bLý thuyết và bài tập giải sẵn với MATLAB. Tập 2 /|cHồ Văn Sung |
|---|
| 250 | |aTái bản lần thứ 3 có sửa chữa và bổ sung |
|---|
| 260 | |aHà Nội :|bGiáo dục,|c2009 |
|---|
| 300 | |a263 tr. :|bminh họa ;|c27 cm |
|---|
| 500 | |aTên sách ngoài bìa: Xử lý số tín hiệu : Phương pháp truyền thống kết hợp với phần mềm MATLAB |
|---|
| 650 | |aKỹ thuật số |
|---|
| 650 | |aXử lý tín hiệu số |
|---|
| 690 | |aXử lý tín hiệu số |
|---|
| 852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000024285-7 |
|---|
| 852 | |bKho mượn|j(7): 3000033229-35 |
|---|
| 856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata2/sachdientu/tiengviet/600_khoahocungdung_congnghe/620_congnghe_hoatdonglienhe/xulysotinhieu_tap2_hovansung/00page_001thumbimage.jpg |
|---|
| 890 | |a10|b0|c1|d0 |
|---|
| |
| STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
3000033235
|
Kho mượn
|
621.382 H 450 S
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
|
2
|
3000033234
|
Kho mượn
|
621.382 H 450 S
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
|
3
|
3000033233
|
Kho mượn
|
621.382 H 450 S
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
|
4
|
3000033232
|
Kho mượn
|
621.382 H 450 S
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
|
5
|
3000033231
|
Kho mượn
|
621.382 H 450 S
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
|
6
|
3000033230
|
Kho mượn
|
621.382 H 450 S
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
|
7
|
3000033229
|
Kho mượn
|
621.382 H 450 S
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
|
8
|
1000024287
|
Kho đọc Sinh viên
|
621.382 H 450 S
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
|
9
|
1000024286
|
Kho đọc Sinh viên
|
621.382 H 450 S
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
|
10
|
1000024285
|
Kho đọc Sinh viên
|
621.382 H 450 S
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|