- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 332 L 250 H
Nhan đề: Tiền tệ ngân hàng /Lê Thị Tuyết Hoa, Nguyễn Thị Nhung
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 27669 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 1C17BF79-4074-4BC7-BB96-1079FBEDB56B |
---|
005 | 201605131036 |
---|
008 | 081223s2011 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20160513103655|bvanpth|c20130923134203|dnguyenloi|y20130814095242|zoanhntk |
---|
082 | |a332|bL 250 H |
---|
100 | |aLê Thị Tuyết Hoa |
---|
245 | |aTiền tệ ngân hàng /|cLê Thị Tuyết Hoa, Nguyễn Thị Nhung |
---|
260 | |aTp.HCM :|bPhương Đông,|c2011 |
---|
300 | |a377 tr. ;|c24 cm |
---|
500 | |aĐầu trang tên sách ghi: Trường Đại học Ngân hàng Tp.HCM |
---|
650 | |aNgân hàng và hoạt động ngân hàng |
---|
650 | |aNgân hàng|xTiền tệ |
---|
690 | |aTài chính – Tiền tệ |
---|
700 | |aNguyễn Thị Nhung |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000024177-9 |
---|
852 | |bKho mượn|j(7): 3000032980-6 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata2/sachdientu/tiengviet/300_khoahocxahoi/330_kinhtehoc/tientenganhang_lethituyethoa/0tientenganhang_lethituyethoathumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|b0|c1|d0 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000032986
|
Kho mượn
|
332 L 250 H
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
2
|
3000032985
|
Kho mượn
|
332 L 250 H
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
3
|
3000032984
|
Kho mượn
|
332 L 250 H
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
4
|
3000032983
|
Kho mượn
|
332 L 250 H
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
5
|
3000032982
|
Kho mượn
|
332 L 250 H
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
6
|
3000032981
|
Kho mượn
|
332 L 250 H
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
7
|
3000032980
|
Kho mượn
|
332 L 250 H
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
8
|
1000024179
|
Kho đọc Sinh viên
|
332 L 250 H
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
9
|
1000024178
|
Kho đọc Sinh viên
|
332 L 250 H
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
10
|
1000024177
|
Kho đọc Sinh viên
|
332 L 250 H
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|