- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 006.68 Ph 104 H
Nhan đề: Photoshop CS6 chuyên đề chỉnh sửa ảnh /Phạm Quang Hiển, Văn Thị Tư
 |
DDC
| 006.68 | |
Tác giả CN
| Phạm Quang Hiển | |
Nhan đề
| Photoshop CS6 chuyên đề chỉnh sửa ảnh /Phạm Quang Hiển, Văn Thị Tư | |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Từ điển Bách Khoa,2013 | |
Mô tả vật lý
| 303 tr. :minh họa ;24 cm | |
Phụ chú
| Giữa trang bìa tài liệu ghi: Đồ họa cho mọi người | |
Thuật ngữ chủ đề
| Photoshop (Phần mềm đồ họa) | |
Môn học
| Kỹ thuật đồ họa | |
Môn học
| Đồ họa ứng dụng | |
Môn học
| Xử lý ảnh | |
Tác giả(bs) CN
| Văn Thị Tư | |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000024557-9 | |
Địa chỉ
| Kho mượn(6): 3000033875-80 |
| |
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
|---|
| 001 | 27667 |
|---|
| 002 | 11 |
|---|
| 004 | 053E7AE8-4ACC-4A6A-86ED-95AE6D87D050 |
|---|
| 005 | 201703131522 |
|---|
| 008 | 081223s2013 vm| vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 039 | |a20170313152246|boanhntk|c20131112095628|dluuyen|y20130814093848|znguyenloi |
|---|
| 082 | |a006.68|bPh 104 H |
|---|
| 100 | |aPhạm Quang Hiển |
|---|
| 245 | |aPhotoshop CS6 chuyên đề chỉnh sửa ảnh /|cPhạm Quang Hiển, Văn Thị Tư |
|---|
| 260 | |aHà Nội :|bTừ điển Bách Khoa,|c2013 |
|---|
| 300 | |a303 tr. :|bminh họa ;|c24 cm |
|---|
| 500 | |aGiữa trang bìa tài liệu ghi: Đồ họa cho mọi người |
|---|
| 650 | |aPhotoshop (Phần mềm đồ họa) |
|---|
| 690 | |aKỹ thuật đồ họa |
|---|
| 690 | |aĐồ họa ứng dụng |
|---|
| 690 | |aXử lý ảnh |
|---|
| 700 | |aVăn Thị Tư |
|---|
| 852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000024557-9 |
|---|
| 852 | |bKho mượn|j(6): 3000033875-80 |
|---|
| 856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata2/anhbia/photoshopcs6chuyendechinhsuaanh_phamquanghien/0photoshopcs6chuyendechinhsuaanh_phamquanghienthumbimage.jpg |
|---|
| 890 | |a9|b0|c1|d0 |
|---|
| |
| STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
3000033880
|
Kho mượn
|
006.68 Ph 104 H
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
|
2
|
3000033879
|
Kho mượn
|
006.68 Ph 104 H
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
|
3
|
3000033878
|
Kho mượn
|
006.68 Ph 104 H
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
|
4
|
3000033877
|
Kho mượn
|
006.68 Ph 104 H
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
|
5
|
3000033876
|
Kho mượn
|
006.68 Ph 104 H
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
|
6
|
3000033875
|
Kho mượn
|
006.68 Ph 104 H
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
|
7
|
1000024559
|
Kho đọc Sinh viên
|
006.68 Ph 104 H
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
|
8
|
1000024558
|
Kho đọc Sinh viên
|
006.68 Ph 104 H
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
|
9
|
1000024557
|
Kho đọc Sinh viên
|
006.68 Ph 104 H
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|