- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 346.59701 L 504
Nhan đề: Luật hôn nhân và gia đình

DDC
| 346.59701 |
Nhan đề
| Luật hôn nhân và gia đình |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Lao động,2012 |
Mô tả vật lý
| 79 tr. ;19 cm |
Thuật ngữ chủ đề
| Luật hôn nhân và gia đình-Việt Nam |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000024126-8 |
Địa chỉ
| Kho mượn(2): 3000032864-5 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 27666 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | A29E1248-CD8D-4808-A468-7527C6872589 |
---|
005 | 201309231618 |
---|
008 | 081223s2012 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20130923161854|bnguyenloi|c20130905111057|dvanpth|y20130814092602|zhienlt |
---|
082 | |a346.59701|bL 504 |
---|
245 | |aLuật hôn nhân và gia đình |
---|
260 | |aHà Nội :|bLao động,|c2012 |
---|
300 | |a79 tr. ;|c19 cm |
---|
650 | |aLuật hôn nhân và gia đình|xViệt Nam |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000024126-8 |
---|
852 | |bKho mượn|j(2): 3000032864-5 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata2/sachdientu/tiengviet/300_khoahocxahoi/340_luathoc/luathonnhangiadinh/0luathonnhangiadinhthumbimage.jpg |
---|
890 | |a5|b0|c1|d0 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000032865
|
Kho mượn
|
346.59701 L 504
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
2
|
3000032864
|
Kho mượn
|
346.59701 L 504
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
3
|
1000024128
|
Kho đọc Sinh viên
|
346.59701 L 504
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
4
|
1000024127
|
Kho đọc Sinh viên
|
346.59701 L 504
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
5
|
1000024126
|
Kho đọc Sinh viên
|
346.59701 L 504
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|