- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 658.404 V 500 T
Nhan đề: Quản trị dự án :Thiết lập và thẩm định dự án đầu tư (Lý thuyết và bài tập) /Vũ Công Tuấn
 |
DDC
| 658.404 | |
Tác giả CN
| Vũ Công Tuấn | |
Nhan đề
| Quản trị dự án :Thiết lập và thẩm định dự án đầu tư (Lý thuyết và bài tập) /Vũ Công Tuấn | |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Thống kê,2010 | |
Mô tả vật lý
| 588 tr. ;24 cm | |
Thuật ngữ chủ đề
| Dự án-Quản lý | |
Môn học
| Quản trị dự án | |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000024201-3 | |
Địa chỉ
| Kho mượn(7): 3000033067-73 |
| |
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
|---|
| 001 | 27663 |
|---|
| 002 | 11 |
|---|
| 004 | F98D7CC4-0674-4E03-818C-588FC0B8DE2A |
|---|
| 005 | 201309231024 |
|---|
| 008 | 081223s2010 vm| vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 039 | |a20130923102416|bnguyenloi|c20130912112042|dvanpth|y20130814080407|zoanhntk |
|---|
| 082 | |a658.404|bV 500 T |
|---|
| 100 | |aVũ Công Tuấn |
|---|
| 245 | |aQuản trị dự án :|bThiết lập và thẩm định dự án đầu tư (Lý thuyết và bài tập) /|cVũ Công Tuấn |
|---|
| 260 | |aHà Nội :|bThống kê,|c2010 |
|---|
| 300 | |a588 tr. ;|c24 cm |
|---|
| 650 | |aDự án|xQuản lý |
|---|
| 690 | |aQuản trị dự án |
|---|
| 852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000024201-3 |
|---|
| 852 | |bKho mượn|j(7): 3000033067-73 |
|---|
| 856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata2/sachdientu/tiengviet/600_khoahocungdung_congnghe/650_quanly_dichvuphuthuoc/quantriduanthietlapvathamdinh_vucongtuan/0quantriduanthietlapvathamdinh_vucongtuanthumbimage.jpg |
|---|
| 890 | |a10|b0|c1|d1 |
|---|
| |
| STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
3000033073
|
Kho mượn
|
658.404 V 500 T
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
|
2
|
3000033072
|
Kho mượn
|
658.404 V 500 T
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
|
3
|
3000033071
|
Kho mượn
|
658.404 V 500 T
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
|
4
|
3000033070
|
Kho mượn
|
658.404 V 500 T
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
|
5
|
3000033069
|
Kho mượn
|
658.404 V 500 T
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
|
6
|
3000033068
|
Kho mượn
|
658.404 V 500 T
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
|
7
|
3000033067
|
Kho mượn
|
658.404 V 500 T
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
|
8
|
1000024203
|
Kho đọc Sinh viên
|
658.404 V 500 T
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
|
9
|
1000024202
|
Kho đọc Sinh viên
|
658.404 V 500 T
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
|
10
|
1000024201
|
Kho đọc Sinh viên
|
658.404 V 500 T
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|