- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 341.45 L 504
Nhan đề: Luật biển Việt Nam năm 2012 và văn bản hướng dẫn thi hành
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 27660 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 2A797080-A26D-402A-A244-ADC4CBA8244C |
---|
005 | 201709121625 |
---|
008 | 081223s2012 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20170912162526|bvanpth|c20170912161621|dvanpth|y20130814075632|zoanhntk |
---|
082 | |a341.45|bL 504 |
---|
245 | |aLuật biển Việt Nam năm 2012 và văn bản hướng dẫn thi hành |
---|
260 | |aHà Nội :|bChính trị Quốc gia,|c2012 |
---|
300 | |a134 tr. ;|c19 cm |
---|
650 | |aLuật biển |
---|
690 | |aĐại cương hàng hải |
---|
690 | |aLuật biển và pháp luật hàng hải |
---|
690 | |aPháp luật hàng hải |
---|
690 | |aSử dụng và bảo vệ nguồn lợi thủy sản |
---|
690 | |aQuản lý đội tàu |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000024117-9 |
---|
852 | |bKho mượn|j(7): 3000032854-60 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata2/sachdientu/tiengviet/300_khoahocxahoi/340_luathoc/luatbienvietnam2012/0luatbienvietnam2012thumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|b0|c1|d0 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000032860
|
Kho mượn
|
341.45 L 504
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
2
|
3000032859
|
Kho mượn
|
341.45 L 504
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
3
|
3000032858
|
Kho mượn
|
341.45 L 504
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
4
|
3000032857
|
Kho mượn
|
341.45 L 504
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
5
|
3000032856
|
Kho mượn
|
341.45 L 504
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
6
|
3000032855
|
Kho mượn
|
341.45 L 504
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
7
|
3000032854
|
Kho mượn
|
341.45 L 504
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
8
|
1000024119
|
Kho đọc Sinh viên
|
341.45 L 504
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
9
|
1000024118
|
Kho đọc Sinh viên
|
341.45 L 504
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
10
|
1000024117
|
Kho đọc Sinh viên
|
341.45 L 504
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|