- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 657.61 B 450 t
Nhan đề: Chế độ kế toán hành chính sự nghiệp :ban hành theo QĐ số 19/2006/QĐ-BTC ngày 30/3/2006 của Bộ trưởng BTC và sửa đổi, bổ sung theo thông tư số 185/2010/TT-BTC ngày 15/11/2010 của Bộ Tài chính /Bộ tài chính
 |
DDC
| 657.61 | |
Tác giả TT
| Bộ Tài chính | |
Nhan đề
| Chế độ kế toán hành chính sự nghiệp :ban hành theo QĐ số 19/2006/QĐ-BTC ngày 30/3/2006 của Bộ trưởng BTC và sửa đổi, bổ sung theo thông tư số 185/2010/TT-BTC ngày 15/11/2010 của Bộ Tài chính /Bộ tài chính | |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Lao Động,2012 | |
Mô tả vật lý
| 665 tr. ;24 cm | |
Thuật ngữ chủ đề
| Kế toán-Chính sách | |
Thuật ngữ chủ đề
| Kế toán hành chính sự nghiệp | |
Thuật ngữ chủ đề
| Kế toán công | |
Môn học
| Kế toán hành chính sự nghiệp | |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000024294-6 | |
Địa chỉ
| Kho mượn(2): 3000033275-6 |
| |
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
|---|
| 001 | 27653 |
|---|
| 002 | 11 |
|---|
| 004 | 12D86662-A43C-423A-80B6-FECE1510BFE0 |
|---|
| 005 | 201809271456 |
|---|
| 008 | 081223s2012 vm| vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 039 | |a20180927145630|bvanpth|c20130924084847|dnguyenloi|y20130813153534|zoanhntk |
|---|
| 082 | |a657.61|bB 450 t |
|---|
| 110 | |aBộ Tài chính |
|---|
| 245 | |aChế độ kế toán hành chính sự nghiệp :|bban hành theo QĐ số 19/2006/QĐ-BTC ngày 30/3/2006 của Bộ trưởng BTC và sửa đổi, bổ sung theo thông tư số 185/2010/TT-BTC ngày 15/11/2010 của Bộ Tài chính /|cBộ tài chính |
|---|
| 260 | |aHà Nội :|bLao Động,|c2012 |
|---|
| 300 | |a665 tr. ;|c24 cm |
|---|
| 650 | |aKế toán|xChính sách |
|---|
| 650 | |aKế toán hành chính sự nghiệp |
|---|
| 650 | |aKế toán công |
|---|
| 690 | |aKế toán hành chính sự nghiệp |
|---|
| 852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000024294-6 |
|---|
| 852 | |bKho mượn|j(2): 3000033275-6 |
|---|
| 856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata2/sachdientu/tiengviet/600_khoahocungdung_congnghe/650_quanly_dichvuphuthuoc/hethongketoanvietnamchedoketoanhanhchinhsunghiep2012/0hethongketoanvietnamchedoketoanhanhchinhsunghiep2012thumbimage.jpg |
|---|
| 890 | |a5|b0|c1|d0 |
|---|
| |
| STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
3000033276
|
Kho mượn
|
657.61 B 450 t
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
|
2
|
3000033275
|
Kho mượn
|
657.61 B 450 t
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
|
3
|
1000024296
|
Kho đọc Sinh viên
|
657.61 B 450 t
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
|
4
|
1000024295
|
Kho đọc Sinh viên
|
657.61 B 450 t
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
|
5
|
1000024294
|
Kho đọc Sinh viên
|
657.61 B 450 t
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|