- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 346.59708 L 504
Nhan đề: Luật ngân hàng nhà nước Việt Nam. Luật các tổ chức tín dụng :Có hiệu lực từ ngày 01/01/2011 /Lê Huy biên tập

DDC
| 346.59708 |
Nhan đề
| Luật ngân hàng nhà nước Việt Nam. Luật các tổ chức tín dụng :Có hiệu lực từ ngày 01/01/2011 /Lê Huy biên tập |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Lao Động,2012, 2013 |
Mô tả vật lý
| 211 tr. ;19 cm |
Phụ chú
| Ngoài bìa ghi: Luật ngân hàng và các tổ chức tín dụng |
Thuật ngữ chủ đề
| Ngân hàng và hoạt động ngân hàng |
Thuật ngữ chủ đề
| Ngân hàng-Luật |
Môn học
| Ngân hàng thương mại |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000024135-7 |
Địa chỉ
| Kho mượn(7): 3000032879-80, 3000035321-5 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 27644 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 0F27B83A-908E-4327-8F00-EEA8BD0DA091 |
---|
005 | 201703241355 |
---|
008 | 081223s2012 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20170324135554|bvinhpq|c20131230111049|dvanpth|y20130813105823|zoanhntk |
---|
082 | |a346.59708|bL 504 |
---|
245 | |aLuật ngân hàng nhà nước Việt Nam. Luật các tổ chức tín dụng :|bCó hiệu lực từ ngày 01/01/2011 /|cLê Huy biên tập |
---|
260 | |aHà Nội :|bLao Động,|c2012, 2013 |
---|
300 | |a211 tr. ;|c19 cm |
---|
500 | |aNgoài bìa ghi: Luật ngân hàng và các tổ chức tín dụng |
---|
650 | |aNgân hàng và hoạt động ngân hàng |
---|
650 | |aNgân hàng|xLuật |
---|
690 | |aNgân hàng thương mại |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000024135-7 |
---|
852 | |bKho mượn|j(7): 3000032879-80, 3000035321-5 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata5/sachdientu/tiengviet/300_khoahocxahoi/340_luathoc/luatnganhang/pagethumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|b0|c1|d0 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000035325
|
Kho mượn
|
346.59708 L 504
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
2
|
3000035324
|
Kho mượn
|
346.59708 L 504
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
3
|
3000035323
|
Kho mượn
|
346.59708 L 504
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
4
|
3000035322
|
Kho mượn
|
346.59708 L 504
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
5
|
3000035321
|
Kho mượn
|
346.59708 L 504
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
6
|
3000032880
|
Kho mượn
|
346.59708 L 504
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
7
|
3000032879
|
Kho mượn
|
346.59708 L 504
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
8
|
1000024137
|
Kho đọc Sinh viên
|
346.59708 L 504
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
9
|
1000024136
|
Kho đọc Sinh viên
|
346.59708 L 504
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
10
|
1000024135
|
Kho đọc Sinh viên
|
346.59708 L 504
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|