- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 657.48 Qu 102 Tr
Nhan đề: Hệ thống bài tập kế toán tài chính. Tập 2 /Quách Thị Đoan Trang, Vũ Hữu Đức
 |
DDC
| 657.48 | |
Tác giả CN
| Quách Thị Đoan Trang | |
Nhan đề
| Hệ thống bài tập kế toán tài chính. Tập 2 /Quách Thị Đoan Trang, Vũ Hữu Đức | |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Lao động - Xã hội,2009 | |
Mô tả vật lý
| 352 tr. ;24 cm | |
Thuật ngữ chủ đề
| Kế toán tài chính | |
Môn học
| Kế toán tài chính | |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000024312-4 | |
Địa chỉ
| Kho mượn(7): 3000033307-13 |
| |
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
|---|
| 001 | 27642 |
|---|
| 002 | 11 |
|---|
| 004 | 3D3E07A2-227D-4E92-9B5E-483471D0227D |
|---|
| 005 | 201309260847 |
|---|
| 008 | 081223s2009 vm| vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 039 | |a20130926084531|bnguyenloi|c20130918085633|dvanpth|y20130813103513|zthanhnhan |
|---|
| 082 | |a657.48|bQu 102 Tr |
|---|
| 100 | |aQuách Thị Đoan Trang |
|---|
| 245 | |aHệ thống bài tập kế toán tài chính. Tập 2 /|cQuách Thị Đoan Trang, Vũ Hữu Đức |
|---|
| 260 | |aHà Nội :|bLao động - Xã hội,|c2009 |
|---|
| 300 | |a352 tr. ;|c24 cm |
|---|
| 650 | |aKế toán tài chính |
|---|
| 690 | |aKế toán tài chính |
|---|
| 852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000024312-4 |
|---|
| 852 | |bKho mượn|j(7): 3000033307-13 |
|---|
| 856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata2/sachdientu/tiengviet/600_khoahocungdung_congnghe/650_quanly_dichvuphuthuoc/hethongbaitapketoantaichinh_quachthidoantrang/0hethongbaitapketoantaichinh_quachthidoantrangthumbimage.jpg |
|---|
| 890 | |a10|b0|c1|d1 |
|---|
| |
| STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
3000033313
|
Kho mượn
|
657.48 Qu 102 Tr
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
|
2
|
3000033312
|
Kho mượn
|
657.48 Qu 102 Tr
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
|
3
|
3000033311
|
Kho mượn
|
657.48 Qu 102 Tr
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
|
4
|
3000033310
|
Kho mượn
|
657.48 Qu 102 Tr
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
|
5
|
3000033309
|
Kho mượn
|
657.48 Qu 102 Tr
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
|
6
|
3000033308
|
Kho mượn
|
657.48 Qu 102 Tr
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
|
7
|
3000033307
|
Kho mượn
|
657.48 Qu 102 Tr
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
|
8
|
1000024314
|
Kho đọc Sinh viên
|
657.48 Qu 102 Tr
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
|
9
|
1000024313
|
Kho đọc Sinh viên
|
657.48 Qu 102 Tr
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
|
10
|
1000024312
|
Kho đọc Sinh viên
|
657.48 Qu 102 Tr
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|