- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 658.8 Gi 108
Nhan đề: Giáo trình Marketing căn bản /Đinh Tiên Minh (chủ biên) và các tác giả khác
 |
DDC
| 658.8 | |
Nhan đề
| Giáo trình Marketing căn bản /Đinh Tiên Minh (chủ biên) và các tác giả khác | |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Lao động,2012 | |
Mô tả vật lý
| 282 tr. ;24 cm | |
Phụ chú
| Đầu trang bìa ghi: Trường Đại học Kinh tế Tp. Hồ Chí Minh. Khoa Thương mại - Du lịch - Marketing | |
Thuật ngữ chủ đề
| Marketing | |
Môn học
| Marketing các sản phẩm CNSH | |
Môn học
| Marketing căn bản | |
Tác giả(bs) CN
| Quách Thị Bửu Châu | |
Tác giả(bs) CN
| Đinh Tiên Minh | |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Văn Trưng | |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000024090-2 | |
Địa chỉ
| Kho mượn(7): 3000032831-7 |
| |
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
|---|
| 001 | 27622 |
|---|
| 002 | 11 |
|---|
| 004 | 929C2D21-9960-484C-BC58-C8CEDF5DAD0F |
|---|
| 005 | 201309171423 |
|---|
| 008 | 081223s2012 vm| vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 039 | |a20130917142334|bnguyenloi|c20130904080025|dvanpth|y20130808142348|zhienlt |
|---|
| 082 | |a658.8|bGi 108 |
|---|
| 245 | |aGiáo trình Marketing căn bản /|cĐinh Tiên Minh (chủ biên) và các tác giả khác |
|---|
| 260 | |aHà Nội :|bLao động,|c2012 |
|---|
| 300 | |a282 tr. ;|c24 cm |
|---|
| 500 | |aĐầu trang bìa ghi: Trường Đại học Kinh tế Tp. Hồ Chí Minh. Khoa Thương mại - Du lịch - Marketing |
|---|
| 650 | |aMarketing |
|---|
| 690 | |aMarketing các sản phẩm CNSH |
|---|
| 690 | |aMarketing căn bản |
|---|
| 700 | |aQuách Thị Bửu Châu |
|---|
| 700 | |aĐinh Tiên Minh |
|---|
| 700 | |aNguyễn Văn Trưng |
|---|
| 852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000024090-2 |
|---|
| 852 | |bKho mượn|j(7): 3000032831-7 |
|---|
| 856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata2/sachdientu/tiengviet/600_khoahocungdung_congnghe/650_quanly_dichvuphuthuoc/giaotrinhmarketingcanban_dinhtienminh/0giaotrinhmarketingcanban_dinhtienminhthumbimage.jpg |
|---|
| 890 | |a10|b4|c1|d6 |
|---|
| |
| STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
3000032837
|
Kho mượn
|
658.8 Gi 108
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
|
2
|
3000032836
|
Kho mượn
|
658.8 Gi 108
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
|
3
|
3000032835
|
Kho mượn
|
658.8 Gi 108
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
|
4
|
3000032833
|
Kho mượn
|
658.8 Gi 108
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
|
5
|
1000024092
|
Kho đọc Sinh viên
|
658.8 Gi 108
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
|
6
|
1000024091
|
Kho đọc Sinh viên
|
658.8 Gi 108
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
|
7
|
3000032834
|
Kho mượn
|
658.8 Gi 108
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
Hạn trả:22-06-2023
|
|
|
|
8
|
1000024090
|
Kho đọc Sinh viên
|
658.8 Gi 108
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
Hạn trả:22-09-2025
|
|
|
|
9
|
3000032831
|
Kho mượn
|
658.8 Gi 108
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
Hạn trả:31-10-2025
|
|
|
|
10
|
3000032832
|
Kho mượn
|
658.8 Gi 108
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
Hạn trả:25-11-2025
|
|
|
|
|
|
|
|