- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 595.3 Đ 116 Th
Nhan đề: Tôm, cua nước ngọt Việt Nam :Palaemonidae, Atyidae, Parathelphusidae, Potamidae : (Sách chuyên khảo) /Đặng Ngọc Thanh, Hồ Thanh Hải

DDC
| 595.3 |
Tác giả CN
| Đặng Ngọc Thanh |
Nhan đề
| Tôm, cua nước ngọt Việt Nam :Palaemonidae, Atyidae, Parathelphusidae, Potamidae : (Sách chuyên khảo) /Đặng Ngọc Thanh, Hồ Thanh Hải |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Khoa học Tự nhiên và Công nghệ,2012 |
Mô tả vật lý
| 265 tr. ;24 cm |
Tùng thư
| Bộ sách chuyên khảo Tài nguyên thiên nhiên và Môi trường Việt Nam |
Phụ chú
| Đầu trang TS ghi: Viện Khoa học và Công nghệ Việt Nam |
Thuật ngữ chủ đề
| Cua-Phân loại |
Thuật ngữ chủ đề
| Tôm-Phân loại |
Môn học
| Phân loại giáp xác và động vật thân mềm |
Tác giả(bs) CN
| Hồ Thanh Hải |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000024441-3 |
Địa chỉ
| Kho mượn(7): 3000033683-9 |
|
000
| 00000ndm#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 27615 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 09735C3C-4720-4066-9A00-62482BD4A407 |
---|
005 | 201310150708 |
---|
008 | 081223s2012 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20131015070816|bluuyen|c20130930101155|dvanpth|y20130808094231|zhienlt |
---|
082 | |a595.3|bĐ 116 Th |
---|
100 | |aĐặng Ngọc Thanh |
---|
245 | |aTôm, cua nước ngọt Việt Nam :|bPalaemonidae, Atyidae, Parathelphusidae, Potamidae : (Sách chuyên khảo) /|cĐặng Ngọc Thanh, Hồ Thanh Hải |
---|
260 | |aHà Nội :|bKhoa học Tự nhiên và Công nghệ,|c2012 |
---|
300 | |a265 tr. ;|c24 cm |
---|
490 | |aBộ sách chuyên khảo Tài nguyên thiên nhiên và Môi trường Việt Nam |
---|
500 | |aĐầu trang TS ghi: Viện Khoa học và Công nghệ Việt Nam |
---|
650 | |aCua|xPhân loại |
---|
650 | |aTôm|xPhân loại |
---|
690 | |aPhân loại giáp xác và động vật thân mềm |
---|
700 | |aHồ Thanh Hải |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000024441-3 |
---|
852 | |bKho mượn|j(7): 3000033683-9 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata2/sachdientu/tiengviet/500_tunhien_toan/590_dongvathoc/tomcuanuocngotvietnam_dangngocthanh/00page_001thumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|b2|c1|d0 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000033689
|
Kho mượn
|
595.3 Đ 116 Th
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
2
|
3000033688
|
Kho mượn
|
595.3 Đ 116 Th
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
3
|
3000033686
|
Kho mượn
|
595.3 Đ 116 Th
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
4
|
3000033685
|
Kho mượn
|
595.3 Đ 116 Th
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
5
|
3000033684
|
Kho mượn
|
595.3 Đ 116 Th
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
6
|
3000033683
|
Kho mượn
|
595.3 Đ 116 Th
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
7
|
1000024443
|
Kho đọc Sinh viên
|
595.3 Đ 116 Th
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
8
|
1000024442
|
Kho đọc Sinh viên
|
595.3 Đ 116 Th
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
9
|
1000024441
|
Kho đọc Sinh viên
|
595.3 Đ 116 Th
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
10
|
3000033687
|
Kho mượn
|
595.3 Đ 116 Th
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
Hạn trả:04-10-2024
|
|
|
|
|
|
|
|