- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 623.87 Ng 527 S
Nhan đề: Khai thác hệ động lực /Nguyễn Văn Sơn
 |
DDC
| 623.87 | |
Tác giả CN
| Nguyễn Văn Sơn | |
Nhan đề
| Khai thác hệ động lực /Nguyễn Văn Sơn | |
Thông tin xuất bản
| Tp. Hồ Chí Minh :Giao thông vận tải,2011 | |
Mô tả vật lý
| 260 tr. ;24 cm | |
Thuật ngữ chủ đề
| Tàu thủy - Động cơ | |
Môn học
| Khai thác hệ động lực tàu thủy | |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000024632-4 | |
Địa chỉ
| Kho mượn(7): 3000034054-60 |
| |
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
|---|
| 001 | 27607 |
|---|
| 002 | 11 |
|---|
| 004 | 3A3FFC3A-64B9-46AA-8521-31310E32A168 |
|---|
| 005 | 201310301414 |
|---|
| 008 | 081223s2011 vm| vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 039 | |a20131030141420|bnguyenloi|c20131024094809|dluuyen|y20130807152756|zhienlt |
|---|
| 082 | |a623.87|bNg 527 S |
|---|
| 100 | |aNguyễn Văn Sơn |
|---|
| 245 | |aKhai thác hệ động lực /|cNguyễn Văn Sơn |
|---|
| 260 | |aTp. Hồ Chí Minh :|bGiao thông vận tải,|c2011 |
|---|
| 300 | |a260 tr. ;|c24 cm |
|---|
| 650 | |aTàu thủy - Động cơ |
|---|
| 690 | |aKhai thác hệ động lực tàu thủy |
|---|
| 852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000024632-4 |
|---|
| 852 | |bKho mượn|j(7): 3000034054-60 |
|---|
| 856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata2/sachdientu/tiengviet/600_khoahocungdung_congnghe/620_congnghe_hoatdonglienhe/khaithachedongluc_nguyenvanson/00page_001thumbimage.jpg |
|---|
| 890 | |a10|b0|c1|d0 |
|---|
| |
| STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
3000034060
|
Kho mượn
|
623.87 Ng 527 S
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
|
2
|
3000034059
|
Kho mượn
|
623.87 Ng 527 S
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
|
3
|
3000034058
|
Kho mượn
|
623.87 Ng 527 S
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
|
4
|
3000034057
|
Kho mượn
|
623.87 Ng 527 S
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
|
5
|
3000034056
|
Kho mượn
|
623.87 Ng 527 S
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
|
6
|
3000034055
|
Kho mượn
|
623.87 Ng 527 S
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
|
7
|
3000034054
|
Kho mượn
|
623.87 Ng 527 S
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
|
8
|
1000024634
|
Kho đọc Sinh viên
|
623.87 Ng 527 S
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
|
9
|
1000024633
|
Kho đọc Sinh viên
|
623.87 Ng 527 S
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
|
10
|
1000024632
|
Kho đọc Sinh viên
|
623.87 Ng 527 S
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|