- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 658.15 Ng 527 H
Nhan đề: Tài chính doanh nghiệp :Hướng dẫn trả lời lý thuyết và giải bài tập trắc nghiệm /Nguyễn Thị Hà, Nguyễn Đình Kiệm
 |
DDC
| 658.15 | |
Tác giả CN
| Nguyễn Thị Hà | |
Nhan đề
| Tài chính doanh nghiệp :Hướng dẫn trả lời lý thuyết và giải bài tập trắc nghiệm /Nguyễn Thị Hà, Nguyễn Đình Kiệm | |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Tài chính,2010 | |
Mô tả vật lý
| 212 tr. ;21cm | |
Thuật ngữ chủ đề
| Tài chính-Quản lý | |
Môn học
| Tài chính doanh nghiệp | |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Đình Kiệm | |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000024297-9 | |
Địa chỉ
| Kho mượn(7): 3000033277-83 |
| |
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
|---|
| 001 | 27596 |
|---|
| 002 | 11 |
|---|
| 004 | D25563B2-6B1E-4F8C-BB66-39BECF6097CF |
|---|
| 005 | 201309240901 |
|---|
| 008 | 081223s2010 vm| vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 039 | |a20130924090134|bnguyenloi|c20130917161957|dvanpth|y20130805155124|zthanhnhan |
|---|
| 082 | |a658.15|bNg 527 H |
|---|
| 100 | |aNguyễn Thị Hà |
|---|
| 245 | |aTài chính doanh nghiệp :|bHướng dẫn trả lời lý thuyết và giải bài tập trắc nghiệm /|cNguyễn Thị Hà, Nguyễn Đình Kiệm |
|---|
| 260 | |aHà Nội :|bTài chính,|c2010 |
|---|
| 300 | |a212 tr. ;|c21cm |
|---|
| 650 | |aTài chính|xQuản lý |
|---|
| 690 | |aTài chính doanh nghiệp |
|---|
| 700 | |aNguyễn Đình Kiệm |
|---|
| 852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000024297-9 |
|---|
| 852 | |bKho mượn|j(7): 3000033277-83 |
|---|
| 856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata2/sachdientu/tiengviet/600_khoahocungdung_congnghe/650_quanly_dichvuphuthuoc/taichinhdoanhnghiep_nguyenthiha/0taichinhdoanhnghiep_nguyenthihathumbimage.jpg |
|---|
| 890 | |a10|b0|c1|d0 |
|---|
| |
| STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
3000033283
|
Kho mượn
|
658.15 Ng 527 H
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
|
2
|
3000033282
|
Kho mượn
|
658.15 Ng 527 H
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
|
3
|
3000033281
|
Kho mượn
|
658.15 Ng 527 H
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
|
4
|
3000033280
|
Kho mượn
|
658.15 Ng 527 H
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
|
5
|
3000033279
|
Kho mượn
|
658.15 Ng 527 H
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
|
6
|
3000033278
|
Kho mượn
|
658.15 Ng 527 H
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
|
7
|
3000033277
|
Kho mượn
|
658.15 Ng 527 H
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
|
8
|
1000024299
|
Kho đọc Sinh viên
|
658.15 Ng 527 H
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
|
9
|
1000024298
|
Kho đọc Sinh viên
|
658.15 Ng 527 H
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
|
10
|
1000024297
|
Kho đọc Sinh viên
|
658.15 Ng 527 H
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|