- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 526.9 V 500 Th
Nhan đề: Trắc địa sử dụng trong trường kỹ thuật /Vũ Thặng, Bùi Duy Quỳnh, Vũ Thái Hà
 |
DDC
| 526.9 | |
Tác giả CN
| Vũ Thặng | |
Nhan đề
| Trắc địa sử dụng trong trường kỹ thuật /Vũ Thặng, Bùi Duy Quỳnh, Vũ Thái Hà | |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Xây dựng,2013 | |
Mô tả vật lý
| 338 tr. :minh họa ;24 cm | |
Phụ chú
| Ngoài bìa ghi: Trắc địa | |
Thuật ngữ chủ đề
| Trắc địa học | |
Môn học
| Trắc địa | |
Tác giả(bs) CN
| Bùi Duy Quỳnh | |
Tác giả(bs) CN
| Vũ Thái Hà | |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000024465-7 | |
Địa chỉ
| Kho mượn(2): 3000033729-30 |
| |
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
|---|
| 001 | 27592 |
|---|
| 002 | 11 |
|---|
| 004 | DBB7CA52-4E68-4122-86B1-C916B95FAA5E |
|---|
| 005 | 201310090940 |
|---|
| 008 | 081223s2013 vm| vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 039 | |a20131009093954|bluuyen|c20131002111615|dvanpth|y20130805152711|zthanhnhan |
|---|
| 082 | |a526.9|bV 500 Th |
|---|
| 100 | |aVũ Thặng |
|---|
| 245 | |aTrắc địa sử dụng trong trường kỹ thuật /|cVũ Thặng, Bùi Duy Quỳnh, Vũ Thái Hà |
|---|
| 260 | |aHà Nội :|bXây dựng,|c2013 |
|---|
| 300 | |a338 tr. :|bminh họa ;|c24 cm |
|---|
| 500 | |aNgoài bìa ghi: Trắc địa |
|---|
| 650 | |aTrắc địa học |
|---|
| 690 | |aTrắc địa |
|---|
| 700 | |aBùi Duy Quỳnh |
|---|
| 700 | |aVũ Thái Hà |
|---|
| 852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000024465-7 |
|---|
| 852 | |bKho mượn|j(2): 3000033729-30 |
|---|
| 856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata2/sachdientu/tiengviet/500_tunhien_toan/520_thienvanhoc_khoahoclienhe/tracdia_vuthang/00page_001thumbimage.jpg |
|---|
| 890 | |a5|b0|c1|d0 |
|---|
| |
| STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
3000033730
|
Kho mượn
|
526.9 V 500 Th
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
|
2
|
3000033729
|
Kho mượn
|
526.9 V 500 Th
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
|
3
|
1000024467
|
Kho đọc Sinh viên
|
526.9 V 500 Th
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
|
4
|
1000024466
|
Kho đọc Sinh viên
|
526.9 V 500 Th
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
|
5
|
1000024465
|
Kho đọc Sinh viên
|
526.9 V 500 Th
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|