- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 657.48 K 250
Nhan đề: Kế toán tài chính: Hướng dẫn trả lời lý thuyết và giải bài tập tình huống :(Theo chuẩn mực kế toán Việt Nam, luật kế toán Việt Nam) /Trương Thị Thủy (chủ biên) và các tác giả khác
 |
DDC
| 657.48 | |
Nhan đề
| Kế toán tài chính: Hướng dẫn trả lời lý thuyết và giải bài tập tình huống :(Theo chuẩn mực kế toán Việt Nam, luật kế toán Việt Nam) /Trương Thị Thủy (chủ biên) và các tác giả khác | |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Tài chính,2010 | |
Mô tả vật lý
| 546 tr. ;24 cm | |
Phụ chú
| Đầu trang TS ghi: Học viện Tài chính | |
Thuật ngữ chủ đề
| Kế toán tài chính | |
Môn học
| Kế toán tài chính | |
Tác giả(bs) CN
| Đào Văn Thành | |
Tác giả(bs) CN
| Thái Bá Công | |
Tác giả(bs) CN
| Trương Thị Thủy | |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000024303-5 | |
Địa chỉ
| Kho mượn(2): 3000033290-1 |
| |
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
|---|
| 001 | 27591 |
|---|
| 002 | 11 |
|---|
| 004 | 84E924FD-F52A-4925-8160-9D7A9CB1B8F2 |
|---|
| 005 | 201309240857 |
|---|
| 008 | 081223s2010 vm| vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 039 | |a20130924085722|bnguyenloi|c20130917162827|dvanpth|y20130805152231|zhienlt |
|---|
| 082 | |a657.48|bK 250 |
|---|
| 245 | |aKế toán tài chính: Hướng dẫn trả lời lý thuyết và giải bài tập tình huống :|b(Theo chuẩn mực kế toán Việt Nam, luật kế toán Việt Nam) /|cTrương Thị Thủy (chủ biên) và các tác giả khác |
|---|
| 260 | |aHà Nội :|bTài chính,|c2010 |
|---|
| 300 | |a546 tr. ;|c24 cm |
|---|
| 500 | |aĐầu trang TS ghi: Học viện Tài chính |
|---|
| 650 | |aKế toán tài chính |
|---|
| 690 | |aKế toán tài chính |
|---|
| 700 | |aĐào Văn Thành |
|---|
| 700 | |aThái Bá Công |
|---|
| 700 | |aTrương Thị Thủy |
|---|
| 852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000024303-5 |
|---|
| 852 | |bKho mượn|j(2): 3000033290-1 |
|---|
| 856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata2/sachdientu/tiengviet/600_khoahocungdung_congnghe/650_quanly_dichvuphuthuoc/ketoantaichinhhuongdantraloi_truongthithuy/0ketoantaichinhhuongdantraloi_truongthithuythumbimage.jpg |
|---|
| 890 | |a5|b0|c1|d0 |
|---|
| |
| STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
3000033291
|
Kho mượn
|
657.48 K 250
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
|
2
|
3000033290
|
Kho mượn
|
657.48 K 250
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
|
3
|
1000024305
|
Kho đọc Sinh viên
|
657.48 K 250
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
|
4
|
1000024304
|
Kho đọc Sinh viên
|
657.48 K 250
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
|
5
|
1000024303
|
Kho đọc Sinh viên
|
657.48 K 250
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|