- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 621.82 Ng 527 D
Nhan đề: Giáo trình Đồ án chi tiết máy. Tập 1 /.2 tập /Nguyễn Tiến Dũng.
 |
DDC
| 621.82 | |
Tác giả CN
| Nguyễn Tiến Dũng | |
Nhan đề
| Giáo trình Đồ án chi tiết máy. Tập 1 /.Nguyễn Tiến Dũng.2 tập / | |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Khoa học và Kỹ thuật,2012 | |
Mô tả vật lý
| 343 tr. :minh họa ;27 cm | |
Thuật ngữ chủ đề
| Chi tiết máy - thiết kế | |
Môn học
| Cơ sở thiết kế máy | |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000024330-2 | |
Địa chỉ
| Kho mượn(7): 3000033424-30 |
| |
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
|---|
| 001 | 27587 |
|---|
| 002 | 11 |
|---|
| 004 | C3FBB913-E207-4155-A4FD-796EBE753357 |
|---|
| 005 | 201309271030 |
|---|
| 008 | 081223s2012 vm| vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 039 | |a20130927102829|bnguyenloi|c20130920110218|dvanpth|y20130805151135|zthanhnhan |
|---|
| 082 | |a621.82|bNg 527 D |
|---|
| 100 | |aNguyễn Tiến Dũng |
|---|
| 245 | |aGiáo trình Đồ án chi tiết máy. Tập 1 /.|n2 tập /|cNguyễn Tiến Dũng. |
|---|
| 260 | |aHà Nội :|bKhoa học và Kỹ thuật,|c2012 |
|---|
| 300 | |a343 tr. :|bminh họa ;|c27 cm |
|---|
| 650 | |aChi tiết máy - thiết kế |
|---|
| 690 | |aCơ sở thiết kế máy |
|---|
| 852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000024330-2 |
|---|
| 852 | |bKho mượn|j(7): 3000033424-30 |
|---|
| 856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata2/anhbia/giaotrinhdoanchitietmay_tap1_nguyentiendung/0giaotrinhdoanchitietmay_tap 1_nguyentiendungthumbimage.jpg |
|---|
| 890 | |a10|b0|c1|d1 |
|---|
| |
| STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
3000033430
|
Kho mượn
|
621.82 Ng 527 D
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
|
2
|
3000033429
|
Kho mượn
|
621.82 Ng 527 D
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
|
3
|
3000033428
|
Kho mượn
|
621.82 Ng 527 D
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
|
4
|
3000033427
|
Kho mượn
|
621.82 Ng 527 D
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
|
5
|
3000033426
|
Kho mượn
|
621.82 Ng 527 D
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
|
6
|
3000033425
|
Kho mượn
|
621.82 Ng 527 D
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
|
7
|
3000033424
|
Kho mượn
|
621.82 Ng 527 D
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
|
8
|
1000024332
|
Kho đọc Sinh viên
|
621.82 Ng 527 D
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
|
9
|
1000024331
|
Kho đọc Sinh viên
|
621.82 Ng 527 D
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
|
10
|
1000024330
|
Kho đọc Sinh viên
|
621.82 Ng 527 D
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|