- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 621.381 Ng 527 Ph
Nhan đề: Điện tử công suất :Lý thuyết, bài tập và bài giải - ứng dụng /Nguyễn Xuân Phú
 |
DDC
| 621.381 | |
Tác giả CN
| Nguyễn Xuân Phú | |
Nhan đề
| Điện tử công suất :Lý thuyết, bài tập và bài giải - ứng dụng /Nguyễn Xuân Phú | |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Khoa học và kỹ thuật,2011 | |
Mô tả vật lý
| 384 tr. ;27 cm | |
Thuật ngữ chủ đề
| Điện tử công suất | |
Môn học
| Điện tử công suất | |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000024369-71 | |
Địa chỉ
| Kho mượn(7): 3000033550-6 |
| |
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
|---|
| 001 | 27579 |
|---|
| 002 | 11 |
|---|
| 004 | FF7DBF1F-9267-4C03-A32F-C818ED259873 |
|---|
| 005 | 201310030832 |
|---|
| 008 | 081223s2011 vm| vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 039 | |a20131003083152|bluuyen|c20130927101817|dnguyenloi|y20130805104510|znguyenloi |
|---|
| 082 | |a621.381|bNg 527 Ph |
|---|
| 100 | |aNguyễn Xuân Phú |
|---|
| 245 | |aĐiện tử công suất :|bLý thuyết, bài tập và bài giải - ứng dụng /|cNguyễn Xuân Phú |
|---|
| 260 | |aHà Nội :|bKhoa học và kỹ thuật,|c2011 |
|---|
| 300 | |a384 tr. ;|c27 cm |
|---|
| 650 | |aĐiện tử công suất |
|---|
| 690 | |aĐiện tử công suất |
|---|
| 852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000024369-71 |
|---|
| 852 | |bKho mượn|j(7): 3000033550-6 |
|---|
| 856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata2/anhbia/dientucongsuat_nguyenxuanphu/0dientucongsuat_nguyenxuanphuthumbimage.jpg |
|---|
| 890 | |a10|b0|c1|d0 |
|---|
| |
| STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
3000033556
|
Kho mượn
|
621.381 Ng 527 Ph
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
|
2
|
3000033555
|
Kho mượn
|
621.381 Ng 527 Ph
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
|
3
|
3000033554
|
Kho mượn
|
621.381 Ng 527 Ph
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
|
4
|
3000033553
|
Kho mượn
|
621.381 Ng 527 Ph
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
|
5
|
3000033552
|
Kho mượn
|
621.381 Ng 527 Ph
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
|
6
|
3000033551
|
Kho mượn
|
621.381 Ng 527 Ph
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
|
7
|
3000033550
|
Kho mượn
|
621.381 Ng 527 Ph
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
|
8
|
1000024371
|
Kho đọc Sinh viên
|
621.381 Ng 527 Ph
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
|
9
|
1000024370
|
Kho đọc Sinh viên
|
621.381 Ng 527 Ph
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
|
10
|
1000024369
|
Kho đọc Sinh viên
|
621.381 Ng 527 Ph
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|