- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 658.1 L 250 Th
Nhan đề: Cẩm nang khởi nghiệp kinh doanh nhỏ /Lê Thị Thu Thủy
 |
DDC
| 658.1 | |
Tác giả CN
| Lê Thị Thu Thủy | |
Nhan đề
| Cẩm nang khởi nghiệp kinh doanh nhỏ /Lê Thị Thu Thủy | |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Thông tin và truyền thông,2013 | |
Mô tả vật lý
| 98 tr :minh họa ;21 cm | |
Thuật ngữ chủ đề
| Quản trị kinh doanh | |
Môn học
| Khởi sự kinh doanh | |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000024569-71 | |
Địa chỉ
| Kho mượn(7): 3000033887-93 |
| |
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
|---|
| 001 | 27578 |
|---|
| 002 | 11 |
|---|
| 004 | A111F30E-45FF-42B8-B3FE-F106A8B96BF7 |
|---|
| 005 | 201310171435 |
|---|
| 008 | 081223s2013 vm| vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 039 | |a20131017143338|bnguyenloi|c20131014112342|dvanpth|y20130805104136|znguyenloi |
|---|
| 082 | |a658.1|bL 250 Th |
|---|
| 100 | |aLê Thị Thu Thủy |
|---|
| 245 | |aCẩm nang khởi nghiệp kinh doanh nhỏ /|cLê Thị Thu Thủy |
|---|
| 260 | |aHà Nội :|bThông tin và truyền thông,|c2013 |
|---|
| 300 | |a98 tr :|bminh họa ;|c21 cm |
|---|
| 650 | |aQuản trị kinh doanh |
|---|
| 690 | |aKhởi sự kinh doanh |
|---|
| 852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000024569-71 |
|---|
| 852 | |bKho mượn|j(7): 3000033887-93 |
|---|
| 856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata2/anhbia/camnangkhoinghiepkinhdoanhnho_lethithuthuy/0camnangkhoinghiepkinhdoanhnho_lethithuthuythumbimage.jpg |
|---|
| 890 | |a10|b0|c1|d1 |
|---|
| |
| STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
3000033893
|
Kho mượn
|
658.1 L 250 Th
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
|
2
|
3000033892
|
Kho mượn
|
658.1 L 250 Th
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
|
3
|
3000033891
|
Kho mượn
|
658.1 L 250 Th
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
|
4
|
3000033890
|
Kho mượn
|
658.1 L 250 Th
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
|
5
|
3000033889
|
Kho mượn
|
658.1 L 250 Th
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
|
6
|
3000033888
|
Kho mượn
|
658.1 L 250 Th
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
|
7
|
3000033887
|
Kho mượn
|
658.1 L 250 Th
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
|
8
|
1000024571
|
Kho đọc Sinh viên
|
658.1 L 250 Th
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
|
9
|
1000024570
|
Kho đọc Sinh viên
|
658.1 L 250 Th
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
|
10
|
1000024569
|
Kho đọc Sinh viên
|
658.1 L 250 Th
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|