- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 621.0285 M 450
Nhan đề: Mô phỏng số học bằng Comsol mutiphysics /Đặng Thành Trung và những người khác
 |
DDC
| 621.0285 | |
Nhan đề
| Mô phỏng số học bằng Comsol mutiphysics /Đặng Thành Trung và những người khác | |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Khoa học và Kỹ thuật,2012 | |
Mô tả vật lý
| 278 tr :minh họa ;24 cm | |
Thuật ngữ chủ đề
| Mô phỏng số | |
Tác giả(bs) CN
| Đặng Thành Trung | |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000024641-3 | |
Địa chỉ
| Kho mượn(7): 3000034075-81 |
| |
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
|---|
| 001 | 27559 |
|---|
| 002 | 11 |
|---|
| 004 | 09D05F6A-0F80-45F6-9B63-4A363F21F249 |
|---|
| 005 | 201312050804 |
|---|
| 008 | 081223s2012 vm| vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 039 | |a20131205080443|boanhntk|c20131101101931|dluuyen|y20130805091902|znguyenloi |
|---|
| 082 | |a621.0285|bM 450 |
|---|
| 245 | |aMô phỏng số học bằng Comsol mutiphysics /|cĐặng Thành Trung và những người khác |
|---|
| 260 | |aHà Nội :|bKhoa học và Kỹ thuật,|c2012 |
|---|
| 300 | |a278 tr :|bminh họa ;|c24 cm |
|---|
| 650 | |aMô phỏng số |
|---|
| 700 | |aĐặng Thành Trung |
|---|
| 852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000024641-3 |
|---|
| 852 | |bKho mượn|j(7): 3000034075-81 |
|---|
| 856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata2/sachdientu/tiengviet/600_khoahocungdung_congnghe/620_congnghe_hoatdonglienhe/mophongsohocbangcomsolmultiphysics_dangthanhtrung/00page_001thumbimage.jpg |
|---|
| 890 | |a10|b0|c1|d1 |
|---|
| |
| STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
3000034081
|
Kho mượn
|
621.0285 M 450
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
|
2
|
3000034080
|
Kho mượn
|
621.0285 M 450
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
|
3
|
3000034079
|
Kho mượn
|
621.0285 M 450
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
|
4
|
3000034078
|
Kho mượn
|
621.0285 M 450
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
|
5
|
3000034077
|
Kho mượn
|
621.0285 M 450
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
|
6
|
3000034076
|
Kho mượn
|
621.0285 M 450
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
|
7
|
3000034075
|
Kho mượn
|
621.0285 M 450
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
|
8
|
1000024643
|
Kho đọc Sinh viên
|
621.0285 M 450
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
|
9
|
1000024642
|
Kho đọc Sinh viên
|
621.0285 M 450
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
|
10
|
1000024641
|
Kho đọc Sinh viên
|
621.0285 M 450
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|