- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 620.1 Gi 108
Nhan đề: Giáo trình Cơ học kỹ thuật /Khổng Doãn Điền, Đặng Việt Cương và những người khác
 |
DDC
| 620.1 | |
Nhan đề
| Giáo trình Cơ học kỹ thuật /Khổng Doãn Điền, Đặng Việt Cương và những người khác | |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Giáo dục Việt Nam,2012 | |
Mô tả vật lý
| 243 tr. :minh họa ;24 cm | |
Thuật ngữ chủ đề
| Cơ kỹ thuật | |
Môn học
| Cơ học | |
Tác giả(bs) CN
| Khổng Doãn Điền | |
Tác giả(bs) CN
| Đặng Việt Cương | |
Tác giả(bs) CN
| Vũ Xuân Trường | |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000024153-5 | |
Địa chỉ
| Kho mượn(5): 3000032901-5 |
| |
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
|---|
| 001 | 27543 |
|---|
| 002 | 11 |
|---|
| 004 | 62971354-32B9-44A5-8223-1B1B40629666 |
|---|
| 005 | 201309231551 |
|---|
| 008 | 081223s2012 vm| vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 039 | |a20130923155155|bnguyenloi|c20130906152528|dvanpth|y20130805075141|zoanhntk |
|---|
| 082 | |a620.1|bGi 108 |
|---|
| 245 | |aGiáo trình Cơ học kỹ thuật /|cKhổng Doãn Điền, Đặng Việt Cương và những người khác |
|---|
| 260 | |aHà Nội :|bGiáo dục Việt Nam,|c2012 |
|---|
| 300 | |a243 tr. :|bminh họa ;|c24 cm |
|---|
| 650 | |aCơ kỹ thuật |
|---|
| 690 | |aCơ học |
|---|
| 700 | |aKhổng Doãn Điền |
|---|
| 700 | |aĐặng Việt Cương |
|---|
| 700 | |aVũ Xuân Trường |
|---|
| 852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000024153-5 |
|---|
| 852 | |bKho mượn|j(5): 3000032901-5 |
|---|
| 856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata2/sachdientu/tiengviet/600_khoahocungdung_congnghe/620_congnghe_hoatdonglienhe/giaotrinhcohockythuat_khongdoandien/0giaotrinhcohockythuat_khongdoandienthumbimage.jpg |
|---|
| 890 | |a8|b0|c1|d1 |
|---|
| |
| STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
3000032905
|
Kho mượn
|
620.1 Gi 108
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
|
2
|
3000032904
|
Kho mượn
|
620.1 Gi 108
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
|
3
|
3000032903
|
Kho mượn
|
620.1 Gi 108
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
|
4
|
3000032902
|
Kho mượn
|
620.1 Gi 108
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
|
5
|
3000032901
|
Kho mượn
|
620.1 Gi 108
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
|
6
|
1000024155
|
Kho đọc Sinh viên
|
620.1 Gi 108
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
|
7
|
1000024154
|
Kho đọc Sinh viên
|
620.1 Gi 108
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
|
8
|
1000024153
|
Kho đọc Sinh viên
|
620.1 Gi 108
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|