- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 697 Tr 121 S
Nhan đề: Sổ tay chuyên ngành lạnh /Trần Thế San, Tăng Văn Mùi
 |
DDC
| 697 | |
Tác giả CN
| Trần Thế San | |
Nhan đề
| Sổ tay chuyên ngành lạnh /Trần Thế San, Tăng Văn Mùi | |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Khoa học và kỹ thuật,2013 | |
Mô tả vật lý
| 214 tr. ;21 cm | |
Thuật ngữ chủ đề
| Công nghệ sưởi | |
Thuật ngữ chủ đề
| Thông gió | |
Tác giả(bs) CN
| Tăng Văn Mùi | |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(4): 1000024195-7, 1000027950 | |
Địa chỉ
| Kho mượn(12): 3000033048-9, 3000034331-40 |
| |
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
|---|
| 001 | 27542 |
|---|
| 002 | 11 |
|---|
| 004 | 7C2FEE29-ED28-4C9F-811B-306D92DCBA7D |
|---|
| 005 | 201510061527 |
|---|
| 008 | 081223s2013 vm| vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 039 | |a20151006152917|bvanpth|c20131028153502|dvanpth|y20130805074501|zhienlt |
|---|
| 082 | |a697|bTr 121 S |
|---|
| 100 | |aTrần Thế San |
|---|
| 245 | |aSổ tay chuyên ngành lạnh /|cTrần Thế San, Tăng Văn Mùi |
|---|
| 260 | |aHà Nội :|bKhoa học và kỹ thuật,|c2013 |
|---|
| 300 | |a214 tr. ;|c21 cm |
|---|
| 650 | |aCông nghệ sưởi |
|---|
| 650 | |aThông gió |
|---|
| 700 | |aTăng Văn Mùi |
|---|
| 852 | |bKho đọc Sinh viên|j(4): 1000024195-7, 1000027950 |
|---|
| 852 | |bKho mượn|j(12): 3000033048-9, 3000034331-40 |
|---|
| 856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata2/sachdientu/tiengviet/600_khoahocungdung_congnghe/690_xaydung/sotaychuyennganhlanh_tranthesan/00page_001thumbimage.jpg |
|---|
| 890 | |a16|b0|c1|d0 |
|---|
| |
| STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
1000027950
|
Kho đọc Sinh viên
|
697 Tr 121 S
|
Sách Tiếng Việt
|
16
|
|
|
|
|
2
|
3000034340
|
Kho mượn
|
697 Tr 121 S
|
Sách Tiếng Việt
|
15
|
|
|
|
|
3
|
3000034339
|
Kho mượn
|
697 Tr 121 S
|
Sách Tiếng Việt
|
14
|
|
|
|
|
4
|
3000034338
|
Kho mượn
|
697 Tr 121 S
|
Sách Tiếng Việt
|
13
|
|
|
|
|
5
|
3000034337
|
Kho mượn
|
697 Tr 121 S
|
Sách Tiếng Việt
|
12
|
|
|
|
|
6
|
3000034336
|
Kho mượn
|
697 Tr 121 S
|
Sách Tiếng Việt
|
11
|
|
|
|
|
7
|
3000034335
|
Kho mượn
|
697 Tr 121 S
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
|
8
|
3000034334
|
Kho mượn
|
697 Tr 121 S
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
|
9
|
3000034333
|
Kho mượn
|
697 Tr 121 S
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
|
10
|
3000034332
|
Kho mượn
|
697 Tr 121 S
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
|
|
|
|
|