- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 621.3 Tr 121 N
Nhan đề: Sổ tay chuyên ngành điện /Trần Duy Nam, Tăng Văn Mùi
 |
DDC
| 621.3 | |
Tác giả CN
| Trần Duy Nam | |
Nhan đề
| Sổ tay chuyên ngành điện /Trần Duy Nam, Tăng Văn Mùi | |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Khoa học và kỹ thuật,2013 | |
Mô tả vật lý
| 223 tr. ;21 cm | |
Thuật ngữ chủ đề
| Hệ thống điện | |
Tác giả(bs) CN
| Tăng Văn Mùi | |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000024510-2 | |
Địa chỉ
| Kho mượn(12): 3000033814-5, 3000034351-60 |
| |
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
|---|
| 001 | 27534 |
|---|
| 002 | 11 |
|---|
| 004 | BD41E2F3-081A-4998-9CC6-3BE6B8B01209 |
|---|
| 005 | 201310281616 |
|---|
| 008 | 081223s2013 vm| vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 039 | |a20131028161649|bvanpth|c20131028161642|dvanpth|y20130802154505|zhienlt |
|---|
| 082 | |a621.3|bTr 121 N |
|---|
| 100 | |aTrần Duy Nam |
|---|
| 245 | |aSổ tay chuyên ngành điện /|cTrần Duy Nam, Tăng Văn Mùi |
|---|
| 260 | |aHà Nội :|bKhoa học và kỹ thuật,|c2013 |
|---|
| 300 | |a223 tr. ;|c21 cm |
|---|
| 650 | |aHệ thống điện |
|---|
| 700 | |aTăng Văn Mùi |
|---|
| 852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000024510-2 |
|---|
| 852 | |bKho mượn|j(12): 3000033814-5, 3000034351-60 |
|---|
| 856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata2/anhbia/sotaychuyennganhdien_tranduynam/0sotaychuyennganhdien_tranduynamthumbimage.jpg |
|---|
| 890 | |a15|b0|c1|d0 |
|---|
| |
| STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
3000034360
|
Kho mượn
|
621.3 Tr 121 N
|
Sách Tiếng Việt
|
15
|
|
|
|
|
2
|
3000034359
|
Kho mượn
|
621.3 Tr 121 N
|
Sách Tiếng Việt
|
14
|
|
|
|
|
3
|
3000034358
|
Kho mượn
|
621.3 Tr 121 N
|
Sách Tiếng Việt
|
13
|
|
|
|
|
4
|
3000034357
|
Kho mượn
|
621.3 Tr 121 N
|
Sách Tiếng Việt
|
12
|
|
|
|
|
5
|
3000034356
|
Kho mượn
|
621.3 Tr 121 N
|
Sách Tiếng Việt
|
11
|
|
|
|
|
6
|
3000034355
|
Kho mượn
|
621.3 Tr 121 N
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
|
7
|
3000034354
|
Kho mượn
|
621.3 Tr 121 N
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
|
8
|
3000034353
|
Kho mượn
|
621.3 Tr 121 N
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
|
9
|
3000034352
|
Kho mượn
|
621.3 Tr 121 N
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
|
10
|
3000034351
|
Kho mượn
|
621.3 Tr 121 N
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
|
|
|
|
|