- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 382 D 561 H
Nhan đề: Cẩm nang nghiệp vụ xuất nhập khẩu /Dương Hữu Hạnh
 |
DDC
| 382 | |
Tác giả CN
| Dương Hữu Hạnh | |
Nhan đề
| Cẩm nang nghiệp vụ xuất nhập khẩu /Dương Hữu Hạnh | |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 2 có bổ sung và cập nhật | |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Thống kê,2007 | |
Mô tả vật lý
| 686 tr. ;24 cm | |
Thuật ngữ chủ đề
| Xuất nhập khẩu | |
Môn học
| Kinh doanh xuất nhập khẩu | |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000017663-5 | |
Địa chỉ
| Kho mượn(7): 3000014484-90 |
| |
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
|---|
| 000 | 11 |
|---|
| 001 | 2752 |
|---|
| 002 | 11 |
|---|
| 004 | 627C2AFA-16D0-49C1-A3CA-A30E4AE4B7B0 |
|---|
| 005 | 201312061056 |
|---|
| 008 | 081223s2007 vm| vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 039 | |a20131206105643|bvanpth|c20130315083916|dthanhnhan|y20080730|zoanhntk |
|---|
| 082 | |a382|bD 561 H |
|---|
| 100 | |aDương Hữu Hạnh |
|---|
| 245 | |aCẩm nang nghiệp vụ xuất nhập khẩu /|cDương Hữu Hạnh |
|---|
| 250 | |aTái bản lần thứ 2 có bổ sung và cập nhật |
|---|
| 260 | |aHà Nội :|bThống kê,|c2007 |
|---|
| 300 | |a686 tr. ;|c24 cm |
|---|
| 650 | |aXuất nhập khẩu |
|---|
| 690 | |aKinh doanh xuất nhập khẩu |
|---|
| 852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000017663-5 |
|---|
| 852 | |bKho mượn|j(7): 3000014484-90 |
|---|
| 856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata/ntulibdigitalcollections/coverimages/300_khoahocxahoi/380_thuongmai_truyenthong_vantai/cam nang nghiep vu xnk _duong huu hanh_001smallthumb.jpg |
|---|
| 890 | |a10|b0|c1|d0 |
|---|
| |
| STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
3000014490
|
Kho mượn
|
382 D 561 H
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
|
2
|
3000014489
|
Kho mượn
|
382 D 561 H
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
|
3
|
3000014488
|
Kho mượn
|
382 D 561 H
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
|
4
|
3000014487
|
Kho mượn
|
382 D 561 H
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
|
5
|
3000014486
|
Kho mượn
|
382 D 561 H
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
|
6
|
3000014485
|
Kho mượn
|
382 D 561 H
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
|
7
|
3000014484
|
Kho mượn
|
382 D 561 H
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
|
8
|
1000017665
|
Kho đọc Sinh viên
|
382 D 561 H
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
|
9
|
1000017664
|
Kho đọc Sinh viên
|
382 D 561 H
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
|
10
|
1000017663
|
Kho đọc Sinh viên
|
382 D 561 H
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|