- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 658.827 L 250 H
Nhan đề: Bảo hộ chỉ dẫn địa lý Việt Nam trong điều kiện hội nhập kinh tế quốc tế :Bảo hộ quyền sở hữu công nghiệp cho sản phẩm đặc sắc của địa phương /Lê Thị Thu Hà
 |
DDC
| 658.827 | |
Tác giả CN
| Lê Thị Thu Hà | |
Nhan đề
| Bảo hộ chỉ dẫn địa lý Việt Nam trong điều kiện hội nhập kinh tế quốc tế :Bảo hộ quyền sở hữu công nghiệp cho sản phẩm đặc sắc của địa phương /Lê Thị Thu Hà | |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Thông tin và truyền thông,2011 | |
Mô tả vật lý
| 434 tr. ;24 cm | |
Phụ chú
| Sách chuyên khảo | |
Môn học
| Quản trị thương hiệu | |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000024575-7 | |
Địa chỉ
| Kho mượn(7): 3000033901-7 |
| |
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
|---|
| 001 | 27501 |
|---|
| 002 | 11 |
|---|
| 004 | 395C21C4-F04D-4DCF-9AB3-180BD001C4A6 |
|---|
| 005 | 201310141431 |
|---|
| 008 | 081223s2011 vm| vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 039 | |a20131014142952|bvanpth|c20131014094908|dluuyen|y20130802142012|zhienlt |
|---|
| 082 | |a658.827|bL 250 H |
|---|
| 100 | |aLê Thị Thu Hà |
|---|
| 245 | |aBảo hộ chỉ dẫn địa lý Việt Nam trong điều kiện hội nhập kinh tế quốc tế :|bBảo hộ quyền sở hữu công nghiệp cho sản phẩm đặc sắc của địa phương /|cLê Thị Thu Hà |
|---|
| 260 | |aHà Nội :|bThông tin và truyền thông,|c2011 |
|---|
| 300 | |a434 tr. ;|c24 cm |
|---|
| 500 | |aSách chuyên khảo |
|---|
| 690 | |aQuản trị thương hiệu |
|---|
| 852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000024575-7 |
|---|
| 852 | |bKho mượn|j(7): 3000033901-7 |
|---|
| 856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata2/sachdientu/tiengviet/600_khoahocungdung_congnghe/650_quanly_dichvuphuthuoc/baohochidandialycuavietnam_lethithuha/00page_001thumbimage.jpg |
|---|
| 890 | |a10|b0|c1|d0 |
|---|
| |
| STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
3000033907
|
Kho mượn
|
658.827 L 250 H
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
|
2
|
3000033906
|
Kho mượn
|
658.827 L 250 H
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
|
3
|
3000033905
|
Kho mượn
|
658.827 L 250 H
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
|
4
|
3000033904
|
Kho mượn
|
658.827 L 250 H
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
|
5
|
3000033903
|
Kho mượn
|
658.827 L 250 H
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
|
6
|
3000033902
|
Kho mượn
|
658.827 L 250 H
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
|
7
|
3000033901
|
Kho mượn
|
658.827 L 250 H
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
|
8
|
1000024577
|
Kho đọc Sinh viên
|
658.827 L 250 H
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
|
9
|
1000024576
|
Kho đọc Sinh viên
|
658.827 L 250 H
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
|
10
|
1000024575
|
Kho đọc Sinh viên
|
658.827 L 250 H
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|