- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 692.5 B 510 T
Nhan đề: Quản lý vật tư thiết bị trong dự án xây dựng /Bùi Ngọc Toàn

DDC
| 692.5 |
Tác giả CN
| Bùi Ngọc Toàn |
Nhan đề
| Quản lý vật tư thiết bị trong dự án xây dựng /Bùi Ngọc Toàn |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Xây dựng,2011 |
Mô tả vật lý
| 154 tr. ;27 cm |
Tóm tắt
| Cung cấp những kiến thức về quản lý vật tư và thiết bị trong các dự án xây dựng. Logistics và vận dụng trong quản lý dự án, mua và thuê máy móc thiết bị, lựa chọn và mua sắm máy móc thiết bị phục vụ dự án xây dựng, quản lý khai thác máy móc thiết bị... |
Thuật ngữ chủ đề
| Xây dựng - Quản lý vật tư |
Môn học
| Kinh tế xây dựng |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000024459-61 |
Địa chỉ
| Kho mượn(2): 3000033720-1 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 27496 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 4FB288A5-7FB3-4812-8790-A78F0C4A3164 |
---|
005 | 201310181411 |
---|
008 | 081223s2011 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20131018141015|bnguyenloi|c20131002154523|dvanpth|y20130802135138|zhienlt |
---|
082 | |a692.5|bB 510 T |
---|
100 | |aBùi Ngọc Toàn |
---|
245 | |aQuản lý vật tư thiết bị trong dự án xây dựng /|cBùi Ngọc Toàn |
---|
260 | |aHà Nội :|bXây dựng,|c2011 |
---|
300 | |a154 tr. ;|c27 cm |
---|
520 | |aCung cấp những kiến thức về quản lý vật tư và thiết bị trong các dự án xây dựng. Logistics và vận dụng trong quản lý dự án, mua và thuê máy móc thiết bị, lựa chọn và mua sắm máy móc thiết bị phục vụ dự án xây dựng, quản lý khai thác máy móc thiết bị... |
---|
650 | |aXây dựng - Quản lý vật tư |
---|
690 | |aKinh tế xây dựng |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000024459-61 |
---|
852 | |bKho mượn|j(2): 3000033720-1 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata2/anhbia/quanlyvattuthietbitrongduanxaydung_buingoctoan/0quanlyvattuthietbitrongduanxaydung_buingoctoanthumbimage.jpg |
---|
890 | |a5|b0|c1|d0 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000033721
|
Kho mượn
|
692.5 B 510 T
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
2
|
3000033720
|
Kho mượn
|
692.5 B 510 T
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
3
|
1000024461
|
Kho đọc Sinh viên
|
692.5 B 510 T
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
4
|
1000024460
|
Kho đọc Sinh viên
|
692.5 B 510 T
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
5
|
1000024459
|
Kho đọc Sinh viên
|
692.5 B 510 T
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|