- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 624.15 Ng 527 U
Nhan đề: Thiết kế móng nông /Nguyễn Uyên
 |
DDC
| 624.15 | |
Tác giả CN
| Nguyễn Uyên | |
Nhan đề
| Thiết kế móng nông /Nguyễn Uyên | |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Xây dựng,2013 | |
Mô tả vật lý
| 168 tr. ;27 cm | |
Thuật ngữ chủ đề
| Nền và móng | |
Môn học
| Nền móng | |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000024450-2 | |
Địa chỉ
| Kho mượn(7): 3000033704-10 |
| |
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
|---|
| 001 | 27495 |
|---|
| 002 | 11 |
|---|
| 004 | 53F40EEB-B688-4193-ADB0-04779947825E |
|---|
| 005 | 201310181418 |
|---|
| 008 | 081223s2013 vm| vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 039 | |a20131018141716|bnguyenloi|c20131002151535|dvanpth|y20130802134539|zhienlt |
|---|
| 082 | |a624.15|bNg 527 U |
|---|
| 100 | |aNguyễn Uyên |
|---|
| 245 | |aThiết kế móng nông /|cNguyễn Uyên |
|---|
| 260 | |aHà Nội :|bXây dựng,|c2013 |
|---|
| 300 | |a168 tr. ;|c27 cm |
|---|
| 650 | |aNền và móng |
|---|
| 690 | |aNền móng |
|---|
| 852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000024450-2 |
|---|
| 852 | |bKho mượn|j(7): 3000033704-10 |
|---|
| 856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata2/anhbia/thietkemongnong_nguyenuyen/0thietkemongnong_nguyenuyenthumbimage.jpg |
|---|
| 890 | |a10|b0|c1|d0 |
|---|
| |
| STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
3000033710
|
Kho mượn
|
624.15 Ng 527 U
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
|
2
|
3000033709
|
Kho mượn
|
624.15 Ng 527 U
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
|
3
|
3000033708
|
Kho mượn
|
624.15 Ng 527 U
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
|
4
|
3000033707
|
Kho mượn
|
624.15 Ng 527 U
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
|
5
|
3000033706
|
Kho mượn
|
624.15 Ng 527 U
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
|
6
|
3000033705
|
Kho mượn
|
624.15 Ng 527 U
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
|
7
|
3000033704
|
Kho mượn
|
624.15 Ng 527 U
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
|
8
|
1000024452
|
Kho đọc Sinh viên
|
624.15 Ng 527 U
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
|
9
|
1000024451
|
Kho đọc Sinh viên
|
624.15 Ng 527 U
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
|
10
|
1000024450
|
Kho đọc Sinh viên
|
624.15 Ng 527 U
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|