- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 551.8 Ph 105 Tr
Nhan đề: Kiến tạo trẻ và địa động lực hiện đại vùng biển Việt Nam và kế cận /Phan Trọng Trịnh
 |
DDC
| 551.8 | |
Tác giả CN
| Phan Trọng Trịnh | |
Nhan đề
| Kiến tạo trẻ và địa động lực hiện đại vùng biển Việt Nam và kế cận /Phan Trọng Trịnh | |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Khoa học tự nhiên và công nghệ,2012 | |
Mô tả vật lý
| 331 tr. ;27 cm | |
Tùng thư
| Bộ sách chuyên khảo về biển, đảo Việt Nam | |
Phụ chú
| Ngoài bìa ghi: Viện Khoa học và công nghệ Việt Nam | |
Thuật ngữ chủ đề
| Địa chất học | |
Môn học
| Địa lý hàng hải | |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000024626-8 | |
Địa chỉ
| Kho mượn(5): 3000034040-1, 3000038121-3 |
| |
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
|---|
| 001 | 27485 |
|---|
| 002 | 11 |
|---|
| 004 | F6744E9B-D981-4455-A32D-D1DDC372CD89 |
|---|
| 005 | 201612151039 |
|---|
| 008 | 081223s2012 vm| vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 039 | |a20161215103955|bvanpth|c20161214092624|dvanpth|y20130802085734|zthanhnhan |
|---|
| 082 | |a551.8|bPh 105 Tr |
|---|
| 100 | |aPhan Trọng Trịnh |
|---|
| 245 | |aKiến tạo trẻ và địa động lực hiện đại vùng biển Việt Nam và kế cận /|cPhan Trọng Trịnh |
|---|
| 260 | |aHà Nội :|bKhoa học tự nhiên và công nghệ,|c2012 |
|---|
| 300 | |a331 tr. ;|c27 cm |
|---|
| 490 | |aBộ sách chuyên khảo về biển, đảo Việt Nam |
|---|
| 500 | |aNgoài bìa ghi: Viện Khoa học và công nghệ Việt Nam |
|---|
| 650 | |aĐịa chất học |
|---|
| 690 | |aĐịa lý hàng hải |
|---|
| 852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000024626-8 |
|---|
| 852 | |bKho mượn|j(5): 3000034040-1, 3000038121-3 |
|---|
| 856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata2/anhbia/kientaotrevadiadongluchiendaivungbienvietnam_phantrongtrinh/0kientaotrevadiadongluchiendaivungbienvietnam_phantrongtrinhthumbimage.jpg |
|---|
| 890 | |a8|b0|c1|d0 |
|---|
| |
| STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
3000038123
|
Kho mượn
|
551.8 Ph 105 Tr
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
|
2
|
3000038122
|
Kho mượn
|
551.8 Ph 105 Tr
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
|
3
|
3000038121
|
Kho mượn
|
551.8 Ph 105 Tr
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
|
4
|
3000034041
|
Kho mượn
|
551.8 Ph 105 Tr
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
|
5
|
3000034040
|
Kho mượn
|
551.8 Ph 105 Tr
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
|
6
|
1000024628
|
Kho đọc Sinh viên
|
551.8 Ph 105 Tr
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
|
7
|
1000024627
|
Kho đọc Sinh viên
|
551.8 Ph 105 Tr
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
|
8
|
1000024626
|
Kho đọc Sinh viên
|
551.8 Ph 105 Tr
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|