- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 657.042 Ng 527
Nhan đề: Nguyên lý kế toán /Trần Đình Phụng chủ biên và các tác giả khác
 |
DDC
| 657.042 | |
Nhan đề
| Nguyên lý kế toán /Trần Đình Phụng chủ biên và các tác giả khác | |
Thông tin xuất bản
| Tp. HCM :Phương Đông,2011 | |
Mô tả vật lý
| 306 tr. ;24 cm | |
Phụ chú
| Đầu trang tên sách ghi: Trường Đại học Tôn Đức Thắng. Khoa Kế toán | |
Phụ chú
| Theo Quyết định số 15/2006/QĐ-BTC ngày 20/3/2006 của BTC (có sửa đổi theo Thông tư 244/2009/TT-BTC ngày 31/12/2009 của BTC) | |
Thuật ngữ chủ đề
| Kế toán-Nguyên lý | |
Thuật ngữ chủ đề
| Kế toán | |
Môn học
| Nguyên lý kế toán | |
Tác giả(bs) CN
| Trần Đình Phụng | |
Tác giả(bs) CN
| Phạm Ngọc Toàn | |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Trọng Nguyên | |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000024048-50 | |
Địa chỉ
| Kho mượn(7): 3000032717-23 |
| |
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
|---|
| 001 | 27472 |
|---|
| 002 | 11 |
|---|
| 004 | 61130E0B-BD0B-4D11-9CB7-330B3FB9EE98 |
|---|
| 005 | 201505221828 |
|---|
| 008 | 081223s2011 vm| vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 039 | |a20150522182848|bVINHPQ|c20130828104808|dvanpth|y20130726154824|zhienlt |
|---|
| 082 | |a657.042|bNg 527 |
|---|
| 245 | |aNguyên lý kế toán /|cTrần Đình Phụng chủ biên và các tác giả khác |
|---|
| 260 | |aTp. HCM :|bPhương Đông,|c2011 |
|---|
| 300 | |a306 tr. ;|c24 cm |
|---|
| 500 | |aĐầu trang tên sách ghi: Trường Đại học Tôn Đức Thắng. Khoa Kế toán |
|---|
| 500 | |aTheo Quyết định số 15/2006/QĐ-BTC ngày 20/3/2006 của BTC (có sửa đổi theo Thông tư 244/2009/TT-BTC ngày 31/12/2009 của BTC) |
|---|
| 650 | |aKế toán|xNguyên lý |
|---|
| 650 | |aKế toán |
|---|
| 690 | |aNguyên lý kế toán |
|---|
| 700 | |aTrần Đình Phụng |
|---|
| 700 | |aPhạm Ngọc Toàn |
|---|
| 700 | |aNguyễn Trọng Nguyên |
|---|
| 852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000024048-50 |
|---|
| 852 | |bKho mượn|j(7): 3000032717-23 |
|---|
| 856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata4/sachdientu/tiengviet/600_khoahocungdung_congnghe/650_quanly_dichvuphuthuoc/nguyenlyketoan/page_001thumbimage.jpg |
|---|
| 890 | |a10|b0|c1|d0 |
|---|
| |
| STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
3000032723
|
Kho mượn
|
657.042 Ng 527
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
|
2
|
3000032722
|
Kho mượn
|
657.042 Ng 527
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
|
3
|
3000032721
|
Kho mượn
|
657.042 Ng 527
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
|
4
|
3000032720
|
Kho mượn
|
657.042 Ng 527
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
|
5
|
3000032719
|
Kho mượn
|
657.042 Ng 527
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
|
6
|
3000032718
|
Kho mượn
|
657.042 Ng 527
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
|
7
|
3000032717
|
Kho mượn
|
657.042 Ng 527
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
|
8
|
1000024050
|
Kho đọc Sinh viên
|
657.042 Ng 527
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
|
9
|
1000024049
|
Kho đọc Sinh viên
|
657.042 Ng 527
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
|
10
|
1000024048
|
Kho đọc Sinh viên
|
657.042 Ng 527
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|