- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 658.1 Tr 121 S
Nhan đề: Mô hình tài chính cơ bản /Trần Thế Sao
 |
DDC
| 658.1 | |
Tác giả CN
| Trần Thế Sao | |
Nhan đề
| Mô hình tài chính cơ bản /Trần Thế Sao | |
Thông tin xuất bản
| Tp. HCM :Phương Đông,2013 | |
Mô tả vật lý
| 170 tr. ;24 cm | |
Thuật ngữ chủ đề
| Tài chính doanh nghiệp | |
Môn học
| Mô hình tài chính | |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000024423-5 | |
Địa chỉ
| Kho mượn(7): 3000033646-52 |
| |
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
|---|
| 001 | 27471 |
|---|
| 002 | 11 |
|---|
| 004 | 6D9741CC-55A4-4906-B335-C2B07462BC17 |
|---|
| 005 | 201310171541 |
|---|
| 008 | 081223s2013 vm| vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 039 | |a20131017154019|bnguyenloi|c20131004150213|dvanpth|y20130726151557|zhienlt |
|---|
| 082 | |a658.1|bTr 121 S |
|---|
| 100 | |aTrần Thế Sao |
|---|
| 245 | |aMô hình tài chính cơ bản /|cTrần Thế Sao |
|---|
| 260 | |aTp. HCM :|bPhương Đông,|c2013 |
|---|
| 300 | |a170 tr. ;|c24 cm |
|---|
| 650 | |aTài chính doanh nghiệp |
|---|
| 690 | |aMô hình tài chính |
|---|
| 852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000024423-5 |
|---|
| 852 | |bKho mượn|j(7): 3000033646-52 |
|---|
| 856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata2/anhbia/mohinhtaichinhcoban_tranthesao/0mohinhtaichinhcoban_tranthesaothumbimage.jpg |
|---|
| 890 | |a10|b0|c1|d1 |
|---|
| |
| STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
3000033652
|
Kho mượn
|
658.1 Tr 121 S
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
|
2
|
3000033651
|
Kho mượn
|
658.1 Tr 121 S
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
|
3
|
3000033650
|
Kho mượn
|
658.1 Tr 121 S
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
|
4
|
3000033649
|
Kho mượn
|
658.1 Tr 121 S
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
|
5
|
3000033648
|
Kho mượn
|
658.1 Tr 121 S
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
|
6
|
3000033647
|
Kho mượn
|
658.1 Tr 121 S
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
|
7
|
3000033646
|
Kho mượn
|
658.1 Tr 121 S
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
|
8
|
1000024425
|
Kho đọc Sinh viên
|
658.1 Tr 121 S
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
|
9
|
1000024424
|
Kho đọc Sinh viên
|
658.1 Tr 121 S
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
|
10
|
1000024423
|
Kho đọc Sinh viên
|
658.1 Tr 121 S
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|