- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 332 Tr 121 H
Nhan đề: Tiền tệ ngân hàng và thị trường tài chính :Các nguyên lý tài chính - tiền tệ hiện đại /Trần Viết Hoàng chủ biên, Cung Trần Việt
 |
DDC
| 332 | |
Tác giả CN
| Trần Viết Hoàng | |
Nhan đề
| Tiền tệ ngân hàng và thị trường tài chính :Các nguyên lý tài chính - tiền tệ hiện đại /Trần Viết Hoàng chủ biên, Cung Trần Việt | |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 2, có sửa chữa bổ sung | |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Lao động - Xã hội,2012 | |
Mô tả vật lý
| 402 tr. ;24 cm | |
Thuật ngữ chủ đề
| Ngân hàng và hoạt động ngân hàng | |
Môn học
| Tài chính tiền tệ | |
Tác giả(bs) CN
| Cung Trần Việt | |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000024054-6 | |
Địa chỉ
| Kho mượn(12): 3000032756-7, 3000034595-604 |
| |
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
|---|
| 001 | 27468 |
|---|
| 002 | 11 |
|---|
| 004 | 982979EC-92D0-4170-8990-8E11B78CB30F |
|---|
| 005 | 201605131037 |
|---|
| 008 | 081223s2012 vm| vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 039 | |a20160513103721|bvanpth|c20131111083248|dnguyenloi|y20130726142948|zhienlt |
|---|
| 082 | |a332|bTr 121 H |
|---|
| 100 | |aTrần Viết Hoàng |
|---|
| 245 | |aTiền tệ ngân hàng và thị trường tài chính :|bCác nguyên lý tài chính - tiền tệ hiện đại /|cTrần Viết Hoàng chủ biên, Cung Trần Việt |
|---|
| 250 | |aTái bản lần thứ 2, có sửa chữa bổ sung |
|---|
| 260 | |aHà Nội :|bLao động - Xã hội,|c2012 |
|---|
| 300 | |a402 tr. ;|c24 cm |
|---|
| 650 | |aNgân hàng và hoạt động ngân hàng |
|---|
| 690 | |aTài chính tiền tệ |
|---|
| 700 | |aCung Trần Việt |
|---|
| 852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000024054-6 |
|---|
| 852 | |bKho mượn|j(12): 3000032756-7, 3000034595-604 |
|---|
| 856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata2/anhbia/tientenganhangvathitruongtaichinh_tranviethoang/0tientenganhangvathitruongtaichinh_tranviethoangthumbimage.jpg |
|---|
| 890 | |a15|b0|c1|d1 |
|---|
| |
| STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
3000034604
|
Kho mượn
|
332.1 Tr 121 H
|
Sách Tiếng Việt
|
15
|
|
|
|
|
2
|
3000034603
|
Kho mượn
|
332.1 Tr 121 H
|
Sách Tiếng Việt
|
14
|
|
|
|
|
3
|
3000034602
|
Kho mượn
|
332.1 Tr 121 H
|
Sách Tiếng Việt
|
13
|
|
|
|
|
4
|
3000034601
|
Kho mượn
|
332.1 Tr 121 H
|
Sách Tiếng Việt
|
12
|
|
|
|
|
5
|
3000034600
|
Kho mượn
|
332.1 Tr 121 H
|
Sách Tiếng Việt
|
11
|
|
|
|
|
6
|
3000034599
|
Kho mượn
|
332.1 Tr 121 H
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
|
7
|
3000034598
|
Kho mượn
|
332.1 Tr 121 H
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
|
8
|
3000034597
|
Kho mượn
|
332.1 Tr 121 H
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
|
9
|
3000034596
|
Kho mượn
|
332.1 Tr 121 H
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
|
10
|
3000034595
|
Kho mượn
|
332.1 Tr 121 H
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
|
|
|
|
|