- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 338.479 Ng 527 D
Nhan đề: Chiến lược và chiến thuật quảng bá Marketing du lịch /Nguyễn Văn Dung
 |
DDC
| 338.479 | |
Tác giả CN
| Nguyễn Văn Dung | |
Nhan đề
| Chiến lược và chiến thuật quảng bá Marketing du lịch /Nguyễn Văn Dung | |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Giao thông vận tải,2009 | |
Mô tả vật lý
| 230 tr. ;24 cm | |
Thuật ngữ chủ đề
| Du lịch-Tiếp thị | |
Môn học
| Marketing du lịch | |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000023997-9 | |
Địa chỉ
| Kho mượn(7): 3000032596-602 |
| |
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
|---|
| 001 | 27397 |
|---|
| 002 | 11 |
|---|
| 004 | F1B26889-0ADD-40CC-A543-7E99BC985F0D |
|---|
| 005 | 201702271049 |
|---|
| 008 | 081223s2009 vm| vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 039 | |a20170227104916|bvinhpq|c20130813154045|dvanpth|y20130715140347|zhienlt |
|---|
| 082 | |a338.479|bNg 527 D |
|---|
| 100 | |aNguyễn Văn Dung |
|---|
| 245 | |aChiến lược và chiến thuật quảng bá Marketing du lịch /|cNguyễn Văn Dung |
|---|
| 260 | |aHà Nội :|bGiao thông vận tải,|c2009 |
|---|
| 300 | |a230 tr. ;|c24 cm |
|---|
| 650 | |aDu lịch|xTiếp thị |
|---|
| 690 | |aMarketing du lịch |
|---|
| 852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000023997-9 |
|---|
| 852 | |bKho mượn|j(7): 3000032596-602 |
|---|
| 856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata5/sachdientu/tiengviet/300_khoahocxahoi/330_kinhtehoc/chienluocvachienthuatquangba_nguyenvandung/pagethumbimage.jpg |
|---|
| 890 | |a10|b0|c1|d1 |
|---|
| |
| STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
3000032602
|
Kho mượn
|
338.479 Ng 527 D
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
|
2
|
3000032601
|
Kho mượn
|
338.479 Ng 527 D
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
|
3
|
3000032600
|
Kho mượn
|
338.479 Ng 527 D
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
|
4
|
3000032599
|
Kho mượn
|
338.479 Ng 527 D
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
|
5
|
3000032598
|
Kho mượn
|
338.479 Ng 527 D
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
|
6
|
3000032597
|
Kho mượn
|
338.479 Ng 527 D
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
|
7
|
3000032596
|
Kho mượn
|
338.479 Ng 527 D
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
|
8
|
1000023999
|
Kho đọc Sinh viên
|
338.479 Ng 527 D
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
|
9
|
1000023998
|
Kho đọc Sinh viên
|
338.479 Ng 527 D
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
|
10
|
1000023997
|
Kho đọc Sinh viên
|
338.479 Ng 527 D
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|