- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 621.31 Tr 121 L
Nhan đề: Bảo vệ các hệ thống điện /Trần Đình Long
 |
DDC
| 621.31 | |
Tác giả CN
| Trần Đình Long | |
Nhan đề
| Bảo vệ các hệ thống điện /Trần Đình Long | |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 6 có sửa chữa | |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Khoa học và Kỹ thuật,2010 | |
Mô tả vật lý
| 423 tr. ;24 cm | |
Thuật ngữ chủ đề
| Điện-An toàn | |
Môn học
| An toàn điện | |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000023994-6 | |
Địa chỉ
| Kho mượn(7): 3000032589-95 |
| |
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
|---|
| 001 | 27396 |
|---|
| 002 | 11 |
|---|
| 004 | 99B61233-995E-47D7-AF5A-5C6D7116E3CE |
|---|
| 005 | 201507211101 |
|---|
| 008 | 081223s2010 vm| vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 039 | |a20150721110116|bvinhpq|c20130813152517|dvanpth|y20130715134549|zhienlt |
|---|
| 082 | |a621.31|bTr 121 L |
|---|
| 100 | |aTrần Đình Long |
|---|
| 245 | |aBảo vệ các hệ thống điện /|cTrần Đình Long |
|---|
| 250 | |aTái bản lần thứ 6 có sửa chữa |
|---|
| 260 | |aHà Nội :|bKhoa học và Kỹ thuật,|c2010 |
|---|
| 300 | |a423 tr. ;|c24 cm |
|---|
| 650 | |aĐiện|xAn toàn |
|---|
| 690 | |aAn toàn điện |
|---|
| 852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000023994-6 |
|---|
| 852 | |bKho mượn|j(7): 3000032589-95 |
|---|
| 856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata4/sachdientu/tiengviet/600_khoahocungdung_congnghe/620_congnghe_hoatdonglienhe/baovecachthongdien_trandinhlong/page_001thumbimage.jpg |
|---|
| 890 | |a10|b0|c1|d0 |
|---|
| |
| STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
3000032595
|
Kho mượn
|
621.31 Tr 121 L
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
|
2
|
3000032594
|
Kho mượn
|
621.31 Tr 121 L
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
|
3
|
3000032593
|
Kho mượn
|
621.31 Tr 121 L
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
|
4
|
3000032592
|
Kho mượn
|
621.31 Tr 121 L
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
|
5
|
3000032591
|
Kho mượn
|
621.31 Tr 121 L
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
|
6
|
3000032590
|
Kho mượn
|
621.31 Tr 121 L
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
|
7
|
3000032589
|
Kho mượn
|
621.31 Tr 121 L
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
|
8
|
1000023996
|
Kho đọc Sinh viên
|
621.31 Tr 121 L
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
|
9
|
1000023995
|
Kho đọc Sinh viên
|
621.31 Tr 121 L
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
|
10
|
1000023994
|
Kho đọc Sinh viên
|
621.31 Tr 121 L
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|