- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 692 Qu 105
Nhan đề: Quản lý các nguồn lực của dự án đầu tư xây dựng công trình /Bùi Mạnh Hùng và các tác giả khác
| |
000
| 00000ntm#a2200000ui#4500 |
|---|
| 001 | 27379 |
|---|
| 002 | 11 |
|---|
| 004 | E95B3164-1241-44F6-8B45-66C1E12E5A7F |
|---|
| 005 | 201312261541 |
|---|
| 008 | 081223s2012 vm| vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 039 | |a20131226153903|bvanpth|c20131112094953|dnguyenloi|y20130712105019|zhienlt |
|---|
| 082 | |a692|bQu 105 |
|---|
| 245 | |aQuản lý các nguồn lực của dự án đầu tư xây dựng công trình /|cBùi Mạnh Hùng và các tác giả khác |
|---|
| 260 | |aHà Nội :|bXây dựng,|c2012 |
|---|
| 300 | |a242 tr. ;|c27 cm |
|---|
| 650 | |aKinh tế xây dựng |
|---|
| 650 | |aDự án đầu tư|xQuản lý |
|---|
| 690 | |aKinh tế xây dựng |
|---|
| 690 | |aLập và quản lý dự án đầu tư |
|---|
| 700 | |aBùi Ngọc Toàn |
|---|
| 700 | |aĐào Tùng Bách |
|---|
| 700 | |aTrần Anh Tú |
|---|
| 700 | |aBùi Mạnh Hùng |
|---|
| 852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000023874-6 |
|---|
| 852 | |bKho mượn|j(7): 3000032343-4, 3000035245-9 |
|---|
| 856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata3/anhbia/quanlycacnguonluccuaduandautuxaydungcongtrinh_buimanhhung/0quanlycacnguonluccuaduandautuxaydungcongtrinh_buimanhhungthumbimage.jpg |
|---|
| 890 | |a10|b0|c1|d0 |
|---|
| |
| STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
3000035249
|
Kho mượn
|
692 Qu 105
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
|
2
|
3000035248
|
Kho mượn
|
692 Qu 105
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
|
3
|
3000035247
|
Kho mượn
|
692 Qu 105
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
|
4
|
3000035246
|
Kho mượn
|
692 Qu 105
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
|
5
|
3000035245
|
Kho mượn
|
692 Qu 105
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
|
6
|
3000032344
|
Kho mượn
|
692 Qu 105
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
|
7
|
3000032343
|
Kho mượn
|
692 Qu 105
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
|
8
|
1000023876
|
Kho đọc Sinh viên
|
692 Qu 105
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
|
9
|
1000023875
|
Kho đọc Sinh viên
|
692 Qu 105
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
|
10
|
1000023874
|
Kho đọc Sinh viên
|
692 Qu 105
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|