- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 629.25 Đ 450 D
Nhan đề: Điện động cơ và điều khiển động cơ /Đỗ Văn Dũng
 |
DDC
| 629.25 | |
Tác giả CN
| Đỗ Văn Dũng | |
Nhan đề
| Điện động cơ và điều khiển động cơ /Đỗ Văn Dũng | |
Thông tin xuất bản
| Tp. Hồ Chí Minh :ĐHQG Tp. HCM,2013 | |
Mô tả vật lý
| 407 tr. ;27 cm | |
Thuật ngữ chủ đề
| Ô tô-Động cơ điện | |
Môn học
| Điện - Điện tử ô tô | |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000023856-8 | |
Địa chỉ
| Kho mượn(7): 3000032331-2, 3000033406-10 |
| |
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
|---|
| 001 | 27378 |
|---|
| 002 | 11 |
|---|
| 004 | 14778DC4-DF5E-405D-8D5D-D52484A37CB8 |
|---|
| 005 | 202102250908 |
|---|
| 008 | 081223s2013 vm| vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 039 | |a20210225090833|bvanpth|c20130926083906|dnguyenloi|y20130712100337|zhienlt |
|---|
| 082 | |a629.25|bĐ 450 D |
|---|
| 100 | |aĐỗ Văn Dũng |
|---|
| 245 | |aĐiện động cơ và điều khiển động cơ /|cĐỗ Văn Dũng |
|---|
| 260 | |aTp. Hồ Chí Minh :|bĐHQG Tp. HCM,|c2013 |
|---|
| 300 | |a407 tr. ;|c27 cm |
|---|
| 650 | |aÔ tô|xĐộng cơ điện |
|---|
| 690 | |aĐiện - Điện tử ô tô |
|---|
| 852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000023856-8 |
|---|
| 852 | |bKho mượn|j(7): 3000032331-2, 3000033406-10 |
|---|
| 856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata2/sachdientu/tiengviet/600_khoahocungdung_congnghe/620_congnghe_hoatdonglienhe/diendongcovadieukhiendongco_dovandung/0diendongcovadieukhiendongco_dovandungthumbimage.jpg |
|---|
| 890 | |a10|b1|c1|d0 |
|---|
| |
| STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
3000033410
|
Kho mượn
|
629.25 Đ 450 D
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
|
2
|
3000033409
|
Kho mượn
|
629.25 Đ 450 D
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
|
3
|
3000033407
|
Kho mượn
|
629.25 Đ 450 D
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
|
4
|
3000033406
|
Kho mượn
|
629.25 Đ 450 D
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
|
5
|
3000032332
|
Kho mượn
|
629.25 Đ 450 D
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
|
6
|
3000032331
|
Kho mượn
|
629.25 Đ 450 D
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
|
7
|
1000023858
|
Kho đọc Sinh viên
|
629.25 Đ 450 D
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
|
8
|
1000023857
|
Kho đọc Sinh viên
|
629.25 Đ 450 D
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
|
9
|
1000023856
|
Kho đọc Sinh viên
|
629.25 Đ 450 D
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
10
|
3000033408
|
Kho mượn
|
629.25 Đ 450 D
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
Hạn trả:05-02-2020
|
|
|
|
|
|
|
|