- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 333.332 B 510 H
Nhan đề: Định giá bất động sản /Bùi Mạnh Hùng
 |
DDC
| 333.332 | |
Tác giả CN
| Bùi Mạnh Hùng | |
Nhan đề
| Định giá bất động sản /Bùi Mạnh Hùng | |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Xây dựng,2012 | |
Mô tả vật lý
| 132 tr. ;27 cm | |
Tùng thư(bỏ)
| Bộ sách về bất động sản gồm có 3 tập. Tập 1. Thị trường bất động sản. Tập 2. Định giá bất động sản. Tập 3. Môi giới và kinh doanh bất động sản | |
Thuật ngữ chủ đề
| Bất động sản-Thẩm định | |
Môn học
| Thẩm định giá trị doanh nghiệp | |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000024578-80 | |
Địa chỉ
| Kho mượn(7): 3000033908-14 |
| |
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
|---|
| 001 | 27377 |
|---|
| 002 | 11 |
|---|
| 004 | 5D0F2C2D-2408-4033-9316-348244BA61FB |
|---|
| 005 | 201310141437 |
|---|
| 008 | 081223s2012 vm| vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 039 | |a20131014143515|bvanpth|c20131003091210|doanhntk|y20130712085450|zhienlt |
|---|
| 082 | |a333.332|bB 510 H |
|---|
| 100 | |aBùi Mạnh Hùng |
|---|
| 245 | |aĐịnh giá bất động sản /|cBùi Mạnh Hùng |
|---|
| 260 | |aHà Nội :|bXây dựng,|c2012 |
|---|
| 300 | |a132 tr. ;|c27 cm |
|---|
| 440 | |aBộ sách về bất động sản gồm có 3 tập. Tập 1. Thị trường bất động sản. Tập 2. Định giá bất động sản. Tập 3. Môi giới và kinh doanh bất động sản |
|---|
| 650 | |aBất động sản|xThẩm định |
|---|
| 690 | |aThẩm định giá trị doanh nghiệp |
|---|
| 852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000024578-80 |
|---|
| 852 | |bKho mượn|j(7): 3000033908-14 |
|---|
| 856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata2/sachdientu/tiengviet/300_khoahocxahoi/330_kinhtehoc/dinhgiabatdongsan_buimanhhung/00page_001thumbimage.jpg |
|---|
| 890 | |a10|b0|c1|d1 |
|---|
| |
| STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
3000033914
|
Kho mượn
|
333.332 B 510 H
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
|
2
|
3000033913
|
Kho mượn
|
333.332 B 510 H
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
|
3
|
3000033912
|
Kho mượn
|
333.332 B 510 H
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
|
4
|
3000033911
|
Kho mượn
|
333.332 B 510 H
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
|
5
|
3000033910
|
Kho mượn
|
333.332 B 510 H
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
|
6
|
3000033909
|
Kho mượn
|
333.332 B 510 H
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
|
7
|
3000033908
|
Kho mượn
|
333.332 B 510 H
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
|
8
|
1000024580
|
Kho đọc Sinh viên
|
333.332 B 510 H
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
|
9
|
1000024579
|
Kho đọc Sinh viên
|
333.332 B 510 H
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
|
10
|
1000024578
|
Kho đọc Sinh viên
|
333.332 B 510 H
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|