• Sách tiếng Việt
  • Ký hiệu PL/XG: 692.5 B 510 H
    Nhan đề: Nghiệp vụ định giá xây dựng /Bùi Mạnh Hùng, Hồ Bạch Ngọc

DDC 692.5
Tác giả CN Bùi Mạnh Hùng
Nhan đề Nghiệp vụ định giá xây dựng /Bùi Mạnh Hùng, Hồ Bạch Ngọc
Lần xuất bản Tái bản
Thông tin xuất bản Hà Nội :Xây dựng,2012
Mô tả vật lý 470 tr. ;24 cm
Thuật ngữ chủ đề Định giá-Xây dựng
Môn học Kinh tế xây dựng
Địa chỉ Kho đọc Sinh viên(3): 1000024581-3
Địa chỉ Kho mượn(7): 3000033915-21
000 00000nam#a2200000ui#4500
00127376
00211
004BA0841C4-EE02-4B8F-BD54-DF9BE9CC1589
005201310171542
008081223s2012 vm| vie
0091 0
039|a20131017154104|bnguyenloi|c20131014145748|dvanpth|y20130712083906|zhienlt
082 |a692.5|bB 510 H
100 |aBùi Mạnh Hùng
245 |aNghiệp vụ định giá xây dựng /|cBùi Mạnh Hùng, Hồ Bạch Ngọc
250 |aTái bản
260 |aHà Nội :|bXây dựng,|c2012
300 |a470 tr. ;|c24 cm
650 |aĐịnh giá|xXây dựng
690|aKinh tế xây dựng
852|bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000024581-3
852|bKho mượn|j(7): 3000033915-21
8561|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata2/anhbia/nghiepvudinhgiaxaydung_buimanhhung/0nghiepvudinhgiaxaydung_buimanhhungthumbimage.jpg
890|a10|b0|c1|d0
STT Barcode Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 3000033921 Kho mượn 692.5 B 510 H Sách Tiếng Việt 10
2 3000033920 Kho mượn 692.5 B 510 H Sách Tiếng Việt 9
3 3000033919 Kho mượn 692.5 B 510 H Sách Tiếng Việt 8
4 3000033918 Kho mượn 692.5 B 510 H Sách Tiếng Việt 7
5 3000033917 Kho mượn 692.5 B 510 H Sách Tiếng Việt 6
6 3000033916 Kho mượn 692.5 B 510 H Sách Tiếng Việt 5
7 3000033915 Kho mượn 692.5 B 510 H Sách Tiếng Việt 4
8 1000024583 Kho đọc Sinh viên 692.5 B 510 H Sách Tiếng Việt 3
9 1000024582 Kho đọc Sinh viên 692.5 B 510 H Sách Tiếng Việt 2
10 1000024581 Kho đọc Sinh viên 692.5 B 510 H Sách Tiếng Việt 1
Nhận xét