- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 616.07 Đ 103 B
Nhan đề: Miễn dịch phân tử và bệnh lý miễn dịch :Sách chuyên khảo /Đái Duy Ban
 |
DDC
| 616.07 | |
Tác giả CN
| Đái Duy Ban | |
Nhan đề
| Miễn dịch phân tử và bệnh lý miễn dịch :Sách chuyên khảo /Đái Duy Ban | |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Khoa học Tự nhiên và Công nghệ,2012 | |
Mô tả vật lý
| 468 tr. :bảng, sơ đồ ;24 cm | |
Tùng thư(bỏ)
| Bộ sách Đại học và Sau đại hoc | |
Phụ chú
| Đầu trang sách ghi : Viện Khoa học và Công nghệ Việt Nam | |
Thuật ngữ chủ đề
| Miễn dịch học | |
Môn học
| Miễn dịch học phân tử | |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000023970-2 | |
Địa chỉ
| Kho mượn(7): 3000032504-10 |
| |
000
| 00000nfm#a2200000ui#4500 |
|---|
| 001 | 27375 |
|---|
| 002 | 11 |
|---|
| 004 | 3A907376-C4BF-43ED-AEDB-84E13D3DEA8D |
|---|
| 005 | 201311110915 |
|---|
| 008 | 081223s2012 vm| vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 039 | |a20131111091610|bluuyen|c20130917161858|doanhntk|y20130712082052|zhienlt |
|---|
| 082 | |a616.07|bĐ 103 B |
|---|
| 100 | |aĐái Duy Ban |
|---|
| 245 | |aMiễn dịch phân tử và bệnh lý miễn dịch :|bSách chuyên khảo /|cĐái Duy Ban |
|---|
| 260 | |aHà Nội :|bKhoa học Tự nhiên và Công nghệ,|c2012 |
|---|
| 300 | |a468 tr. :|bbảng, sơ đồ ;|c24 cm |
|---|
| 440 | |aBộ sách Đại học và Sau đại hoc |
|---|
| 500 | |aĐầu trang sách ghi : Viện Khoa học và Công nghệ Việt Nam |
|---|
| 650 | |aMiễn dịch học |
|---|
| 690 | |aMiễn dịch học phân tử |
|---|
| 852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000023970-2 |
|---|
| 852 | |bKho mượn|j(7): 3000032504-10 |
|---|
| 856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata3/sachdientu/tiengviet/600_khoahocungdung_congnghe/610_yhoc/miendichphantuvabenhlymiendich_daiduyban/00page_001thumbimage.jpg |
|---|
| 890 | |a10|b0|c1|d0 |
|---|
| |
| STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
3000032510
|
Kho mượn
|
616.07 Đ 103 B
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
|
2
|
3000032509
|
Kho mượn
|
616.07 Đ 103 B
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
|
3
|
3000032508
|
Kho mượn
|
616.07 Đ 103 B
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
|
4
|
3000032507
|
Kho mượn
|
616.07 Đ 103 B
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
|
5
|
3000032506
|
Kho mượn
|
616.07 Đ 103 B
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
|
6
|
3000032505
|
Kho mượn
|
616.07 Đ 103 B
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
|
7
|
3000032504
|
Kho mượn
|
616.07 Đ 103 B
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
|
8
|
1000023972
|
Kho đọc Sinh viên
|
616.07 Đ 103 B
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
|
9
|
1000023971
|
Kho đọc Sinh viên
|
616.07 Đ 103 B
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
|
10
|
1000023970
|
Kho đọc Sinh viên
|
616.07 Đ 103 B
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|