- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 621.3 T 116 M
Nhan đề: Thực hành kỹ thuật điện - điện tử trong hệ thống sưởi - thông gió - điều hòa không khí /Tăng Văn Mùi, Trần Duy Nam

DDC
| 621.3 |
Tác giả CN
| Tăng Văn Mùi |
Nhan đề
| Thực hành kỹ thuật điện - điện tử trong hệ thống sưởi - thông gió - điều hòa không khí /Tăng Văn Mùi, Trần Duy Nam |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Khoa học và Kỹ thuật,2012 |
Mô tả vật lý
| 240 tr. ;27 cm |
Thuật ngữ chủ đề
| Công nghiệp cấp nhiệt |
Thuật ngữ chủ đề
| Hệ thống thông gió |
Thuật ngữ chủ đề
| Điều hòa không khí |
Tác giả(bs) CN
| Trần Duy Nam |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000023868-70 |
Địa chỉ
| Kho mượn(7): 3000032339-40, 3000033545-9 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 27373 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 926D8DE7-D5D7-47E0-8F6A-EA40ABB29B4E |
---|
005 | 201309271104 |
---|
008 | 081223s2012 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20130927110225|bnguyenloi|c20130925074341|dvanpth|y20130711161541|zhienlt |
---|
082 | |a621.3|bT 116 M |
---|
100 | |aTăng Văn Mùi |
---|
245 | |aThực hành kỹ thuật điện - điện tử trong hệ thống sưởi - thông gió - điều hòa không khí /|cTăng Văn Mùi, Trần Duy Nam |
---|
260 | |aHà Nội :|bKhoa học và Kỹ thuật,|c2012 |
---|
300 | |a240 tr. ;|c27 cm |
---|
650 | |aCông nghiệp cấp nhiệt |
---|
650 | |aHệ thống thông gió |
---|
650 | |aĐiều hòa không khí |
---|
700 | |aTrần Duy Nam |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000023868-70 |
---|
852 | |bKho mượn|j(7): 3000032339-40, 3000033545-9 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata2/anhbia/thuchanhkythuatdiendientutronghethongsuoi/0thuchanhkythuatdiendientutronghethongsuoithumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|b1|c1|d0 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000033549
|
Kho mượn
|
621.3 T 116 M
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
2
|
3000033548
|
Kho mượn
|
621.3 T 116 M
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
3
|
3000033547
|
Kho mượn
|
621.3 T 116 M
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
4
|
3000033546
|
Kho mượn
|
621.3 T 116 M
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
5
|
3000033545
|
Kho mượn
|
621.3 T 116 M
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
6
|
3000032340
|
Kho mượn
|
621.3 T 116 M
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
7
|
3000032339
|
Kho mượn
|
621.3 T 116 M
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
8
|
1000023870
|
Kho đọc Sinh viên
|
621.3 T 116 M
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
9
|
1000023869
|
Kho đọc Sinh viên
|
621.3 T 116 M
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
10
|
1000023868
|
Kho đọc Sinh viên
|
621.3 T 116 M
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|