- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 005.74 Ng 527 D
Nhan đề: Bài tập nhập môn hệ cơ sở dữ liệu /Nguyễn Thế Dũng
 |
DDC
| 005.74 | |
Tác giả CN
| Nguyễn Thế Dũng | |
Nhan đề
| Bài tập nhập môn hệ cơ sở dữ liệu /Nguyễn Thế Dũng | |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Xây dựng,2012 | |
Mô tả vật lý
| 149 tr. ;24 cm | |
Thuật ngữ chủ đề
| Cơ sở dữ liệu | |
Môn học
| Cơ sở dữ liệu | |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000023922-4 | |
Địa chỉ
| Kho mượn(7): 3000032396-7, 3000033529-33 |
| |
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
|---|
| 001 | 27371 |
|---|
| 002 | 11 |
|---|
| 004 | 78EF81D1-02DD-4C54-8A3A-2B65D24BF763 |
|---|
| 005 | 201403201453 |
|---|
| 008 | 081223s2012 vm| vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 039 | |a20140320145145|boanhntk|c20130927095811|dnguyenloi|y20130711153400|zhienlt |
|---|
| 082 | |a005.74|bNg 527 D |
|---|
| 100 | |aNguyễn Thế Dũng |
|---|
| 245 | |aBài tập nhập môn hệ cơ sở dữ liệu /|cNguyễn Thế Dũng |
|---|
| 260 | |aHà Nội :|bXây dựng,|c2012 |
|---|
| 300 | |a149 tr. ;|c24 cm |
|---|
| 650 | |aCơ sở dữ liệu |
|---|
| 690 | |aCơ sở dữ liệu |
|---|
| 852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000023922-4 |
|---|
| 852 | |bKho mượn|j(7): 3000032396-7, 3000033529-33 |
|---|
| 856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata2/anhbia/baitapnhapmonhecosodulieu_nguyenthedung/0baitapnhapmonhecosodulieu_nguyenthedungthumbimage.jpg |
|---|
| 890 | |a10|b0|c1|d0 |
|---|
| |
| STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
3000033533
|
Kho mượn
|
005.74 Ng 527 D
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
|
2
|
3000033532
|
Kho mượn
|
005.74 Ng 527 D
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
|
3
|
3000033531
|
Kho mượn
|
005.74 Ng 527 D
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
|
4
|
3000033530
|
Kho mượn
|
005.74 Ng 527 D
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
|
5
|
3000033529
|
Kho mượn
|
005.74 Ng 527 D
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
|
6
|
3000032397
|
Kho mượn
|
005.74 Ng 527 D
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
|
7
|
3000032396
|
Kho mượn
|
005.74 Ng 527 D
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
|
8
|
1000023924
|
Kho đọc Sinh viên
|
005.74 Ng 527 D
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
|
9
|
1000023923
|
Kho đọc Sinh viên
|
005.74 Ng 527 D
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
|
10
|
1000023922
|
Kho đọc Sinh viên
|
005.74 Ng 527 D
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|