- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 658.827 L 203 M
Nhan đề: Thế giới mới làm thương hiệu :Những thị trường đầy ắp nghịch lý tiếp thị viết lại định nghĩa cho các thương hiệu /Max Lenderman; Nguyễn Xuân Hiền dịch
 |
DDC
| 658.827 | |
Tác giả CN
| Lenderman, Max | |
Nhan đề
| Thế giới mới làm thương hiệu :Những thị trường đầy ắp nghịch lý tiếp thị viết lại định nghĩa cho các thương hiệu /Max Lenderman; Nguyễn Xuân Hiền dịch | |
Thông tin xuất bản
| Tp. Hồ Chí Minh :Trẻ,2011 | |
Mô tả vật lý
| 328 tr. ;21cm | |
Thuật ngữ chủ đề
| Tiếp thị-Thương hiệu | |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000023931-3 | |
Địa chỉ
| Kho mượn(16): 3000032368, 3000032402-16 |
| |
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
|---|
| 001 | 27366 |
|---|
| 002 | 11 |
|---|
| 004 | D54E5A16-8050-4781-8B01-0AFF0A9FC8DC |
|---|
| 005 | 201605180746 |
|---|
| 008 | 081223s2011 vm| vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 039 | |a20160518074629|bngavt|c20140116141333|dvanpth|y20130711105235|zhienlt |
|---|
| 082 | |a658.827|bL 203 M |
|---|
| 100 | |aLenderman, Max |
|---|
| 245 | |aThế giới mới làm thương hiệu :|bNhững thị trường đầy ắp nghịch lý tiếp thị viết lại định nghĩa cho các thương hiệu /|cMax Lenderman; Nguyễn Xuân Hiền dịch |
|---|
| 260 | |aTp. Hồ Chí Minh :|bTrẻ,|c2011 |
|---|
| 300 | |a328 tr. ;|c21cm |
|---|
| 650 | |aTiếp thị|xThương hiệu |
|---|
| 852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000023931-3 |
|---|
| 852 | |bKho mượn|j(16): 3000032368, 3000032402-16 |
|---|
| 856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata4/sachdientu/tiengviet/600_khoahocungdung_congnghe/650_quanly_dichvuphuthuoc/thegioimoilamthuonghieu_maxlenderman/0page_001thumbimage.jpg |
|---|
| 890 | |a19|b0|c1|d0 |
|---|
| |
| STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
3000032416
|
Kho mượn
|
658.827 L 203 M
|
Sách Tiếng Việt
|
19
|
|
|
|
|
2
|
3000032415
|
Kho mượn
|
658.827 L 203 M
|
Sách Tiếng Việt
|
18
|
|
|
|
|
3
|
3000032414
|
Kho mượn
|
658.827 L 203 M
|
Sách Tiếng Việt
|
17
|
|
|
|
|
4
|
3000032413
|
Kho mượn
|
658.827 L 203 M
|
Sách Tiếng Việt
|
16
|
|
|
|
|
5
|
3000032412
|
Kho mượn
|
658.827 L 203 M
|
Sách Tiếng Việt
|
15
|
|
|
|
|
6
|
3000032411
|
Kho mượn
|
658.827 L 203 M
|
Sách Tiếng Việt
|
14
|
|
|
|
|
7
|
3000032410
|
Kho mượn
|
658.827 L 203 M
|
Sách Tiếng Việt
|
13
|
|
|
|
|
8
|
3000032409
|
Kho mượn
|
658.827 L 203 M
|
Sách Tiếng Việt
|
12
|
|
|
|
|
9
|
3000032408
|
Kho mượn
|
658.827 L 203 M
|
Sách Tiếng Việt
|
11
|
|
|
|
|
10
|
3000032407
|
Kho mượn
|
658.827 L 203 M
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
|
|
|
|
|