- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 620.118 Ng 527 Tr
Nhan đề: Kết cấu composites /Nguyễn Trâm, Trần Quốc Ca

DDC
| 620.118 |
Tác giả CN
| Nguyễn Trâm |
Nhan đề
| Kết cấu composites /Nguyễn Trâm, Trần Quốc Ca |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Xây dựng,2012 |
Mô tả vật lý
| 134 tr. ;24 cm |
Thuật ngữ chủ đề
| Composites (Vật liệu)-Ứng dụng |
Tác giả(bs) CN
| Trần Quốc Ca |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000023844-6 |
Địa chỉ
| Kho mượn(7): 3000032323-4, 3000033371-5 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 27363 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | CB9B7AB1-BBFC-46C8-9101-D5AB17FFDFC5 |
---|
005 | 202101221024 |
---|
008 | 081223s2012 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20210122102451|bhientrang|c20130919145002|dvanpth|y20130711102052|zhienlt |
---|
082 | |a620.118|bNg 527 Tr |
---|
100 | |aNguyễn Trâm |
---|
245 | |aKết cấu composites /|cNguyễn Trâm, Trần Quốc Ca |
---|
260 | |aHà Nội :|bXây dựng,|c2012 |
---|
300 | |a134 tr. ;|c24 cm |
---|
650 | |aComposites (Vật liệu)|xỨng dụng |
---|
700 | |aTrần Quốc Ca |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000023844-6 |
---|
852 | |bKho mượn|j(7): 3000032323-4, 3000033371-5 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata8/sachdientu/tiengviet/600_khoahocungdung_congnghe/620_congnghe_hoatdonglienhe/ketcaucomposites_nguyentram/000biathumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|b0|c1|d0 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000033375
|
Kho mượn
|
620.118 Ng 527 Tr
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
2
|
3000033374
|
Kho mượn
|
620.118 Ng 527 Tr
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
3
|
3000033373
|
Kho mượn
|
620.118 Ng 527 Tr
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
4
|
3000033372
|
Kho mượn
|
620.118 Ng 527 Tr
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
5
|
3000033371
|
Kho mượn
|
620.118 Ng 527 Tr
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
6
|
3000032324
|
Kho mượn
|
620.118 Ng 527 Tr
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
7
|
3000032323
|
Kho mượn
|
620.118 Ng 527 Tr
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
8
|
1000023846
|
Kho đọc Sinh viên
|
620.118 Ng 527 Tr
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
9
|
1000023845
|
Kho đọc Sinh viên
|
620.118 Ng 527 Tr
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
10
|
1000023844
|
Kho đọc Sinh viên
|
620.118 Ng 527 Tr
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|