- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 332.6 L 250 Ng
Nhan đề: Thị trường chứng khoán /Lê Hoàng Nga
 |
DDC
| 332.6 | |
Tác giả CN
| Lê Hoàng Nga | |
Nhan đề
| Thị trường chứng khoán /Lê Hoàng Nga | |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ nhất có sửa chữa, bổ sung | |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Tài chính,2011 | |
Mô tả vật lý
| 386 tr. ;24 cm | |
Thuật ngữ chủ đề
| Thị trường chứng khoán | |
Môn học
| Thị trường chứng khoán | |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000023910-2 | |
Địa chỉ
| Kho mượn(7): 3000032378-9, 3000033210-4 |
| |
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
|---|
| 001 | 27362 |
|---|
| 002 | 11 |
|---|
| 004 | B1478EC4-A05D-4D87-9B8F-FFA111A23138 |
|---|
| 005 | 201309231056 |
|---|
| 008 | 081223s2011 vm| vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 039 | |a20130923105645|bnguyenloi|c20130916165000|dvanpth|y20130711090456|zhienlt |
|---|
| 082 | |a332.6|bL 250 Ng |
|---|
| 100 | |aLê Hoàng Nga |
|---|
| 245 | |aThị trường chứng khoán /|cLê Hoàng Nga |
|---|
| 250 | |aTái bản lần thứ nhất có sửa chữa, bổ sung |
|---|
| 260 | |aHà Nội :|bTài chính,|c2011 |
|---|
| 300 | |a386 tr. ;|c24 cm |
|---|
| 650 | |aThị trường chứng khoán |
|---|
| 690 | |aThị trường chứng khoán |
|---|
| 852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000023910-2 |
|---|
| 852 | |bKho mượn|j(7): 3000032378-9, 3000033210-4 |
|---|
| 856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata2/sachdientu/tiengviet/300_khoahocxahoi/330_kinhtehoc/thitruongchungkhoan_lehoangnga/0thitruongchungkhoan_lehoangngathumbimage.jpg |
|---|
| 890 | |a10|b1|c1|d0 |
|---|
| |
| STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
3000033214
|
Kho mượn
|
332.6 L 250 Ng
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
|
2
|
3000033212
|
Kho mượn
|
332.6 L 250 Ng
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
|
3
|
3000033211
|
Kho mượn
|
332.6 L 250 Ng
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
|
4
|
3000033210
|
Kho mượn
|
332.6 L 250 Ng
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
|
5
|
3000032379
|
Kho mượn
|
332.6 L 250 Ng
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
|
6
|
3000032378
|
Kho mượn
|
332.6 L 250 Ng
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
|
7
|
1000023912
|
Kho đọc Sinh viên
|
332.6 L 250 Ng
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
|
8
|
1000023911
|
Kho đọc Sinh viên
|
332.6 L 250 Ng
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
|
9
|
1000023910
|
Kho đọc Sinh viên
|
332.6 L 250 Ng
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
10
|
3000033213
|
Kho mượn
|
332.6 L 250 Ng
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
Hạn trả:19-05-2022
|
|
|
|
|
|
|
|