- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 658.872 W 203 S
Nhan đề: Tương lai của thương mại điện tử /Sayling Wen; Nguyễn Thành Phúc biên dịch
 |
DDC
| 658.872 | |
Tác giả CN
| Wen, Sayling | |
Nhan đề
| Tương lai của thương mại điện tử /Sayling Wen; Nguyễn Thành Phúc biên dịch | |
Nhan đề khác
| Future of e-commerce. Creating wealth in the network age | |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Thông tin và Truyền thông,2010 | |
Mô tả vật lý
| 145 tr. ;21 cm | |
Tùng thư(bỏ)
| Tủ sách kiến thức về công nghệ thông tin | |
Thuật ngữ chủ đề
| Thương mại điện tử | |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000023895-7 | |
Địa chỉ
| Kho mượn(7): 3000032362-3, 3000033507-11 |
| |
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
|---|
| 001 | 27356 |
|---|
| 002 | 11 |
|---|
| 004 | 41336D81-3DCA-4E0E-8E04-6F0605544DC7 |
|---|
| 005 | 201309261103 |
|---|
| 008 | 081223s2010 vm| vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 039 | |a20130926110134|bnguyenloi|c20130924160900|dvanpth|y20130702101054|zhienlt |
|---|
| 082 | |a658.872|bW 203 S |
|---|
| 100 | |aWen, Sayling |
|---|
| 245 | |aTương lai của thương mại điện tử /|cSayling Wen; Nguyễn Thành Phúc biên dịch |
|---|
| 246 | |aFuture of e-commerce. Creating wealth in the network age |
|---|
| 260 | |aHà Nội :|bThông tin và Truyền thông,|c2010 |
|---|
| 300 | |a145 tr. ;|c21 cm |
|---|
| 440 | |aTủ sách kiến thức về công nghệ thông tin |
|---|
| 650 | |aThương mại điện tử |
|---|
| 852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000023895-7 |
|---|
| 852 | |bKho mượn|j(7): 3000032362-3, 3000033507-11 |
|---|
| 856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata2/sachdientu/tiengviet/600_khoahocungdung_congnghe/650_quanly_dichvuphuthuoc/tuonglaicuathuongmaidientu_saylingwen/0tuonglaicuathuongmaidientu_saylingwenthumbimage.jpg |
|---|
| 890 | |a10|b0|c1|d0 |
|---|
| |
| STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
3000033511
|
Kho mượn
|
658.872 W 203 S
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
|
2
|
3000033510
|
Kho mượn
|
658.872 W 203 S
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
|
3
|
3000033509
|
Kho mượn
|
658.872 W 203 S
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
|
4
|
3000033508
|
Kho mượn
|
658.872 W 203 S
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
|
5
|
3000033507
|
Kho mượn
|
658.872 W 203 S
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
|
6
|
3000032363
|
Kho mượn
|
658.872 W 203 S
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
|
7
|
3000032362
|
Kho mượn
|
658.872 W 203 S
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
|
8
|
1000023897
|
Kho đọc Sinh viên
|
658.872 W 203 S
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
|
9
|
1000023896
|
Kho đọc Sinh viên
|
658.872 W 203 S
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
|
10
|
1000023895
|
Kho đọc Sinh viên
|
658.872 W 203 S
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|