- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 005.432 H 100 Tr
Nhan đề: Nhập môn Linux và phần mềm mã nguồn mở /Hà Quốc Trung
| |
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
|---|
| 001 | 27354 |
|---|
| 002 | 11 |
|---|
| 004 | 525DD366-5CB8-47AF-ABD1-AE4894D2E3E2 |
|---|
| 005 | 202507080959 |
|---|
| 008 | 081223s2011 vm| vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 039 | |a20250708095951|bvanpth|c20131031143431|dluuyen|y20130701145330|zhienlt |
|---|
| 082 | |a005.432|bH 100 Tr |
|---|
| 100 | |aHà Quốc Trung |
|---|
| 245 | |aNhập môn Linux và phần mềm mã nguồn mở /|cHà Quốc Trung |
|---|
| 260 | |aHà Nội :|bBách khoa,|c2011 |
|---|
| 300 | |a119 tr. ;|c24 cm |
|---|
| 650 | |aHệ điều hành|xLinux |
|---|
| 690 | |aHệ điều hành Linux |
|---|
| 690 | |aPhát triển phần mềm mã nguồn mở |
|---|
| 852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000023943-5 |
|---|
| 852 | |bKho mượn|j(7): 3000032441-2, 3000033043-7 |
|---|
| 856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata2/sachdientu/tiengviet/000_tongquat/000_tongquat/nhapmonlinuxvaphanmemmanguonmo_haquoctrung/0nhapmonlinuxvaphanmemmanguonmo_haquoctrungthumbimage.jpg |
|---|
| 890 | |a10|b1|c1|d0 |
|---|
| |
| STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
3000033047
|
Kho mượn
|
005.432 H 100 Tr
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
|
2
|
3000033046
|
Kho mượn
|
005.432 H 100 Tr
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
|
3
|
3000033045
|
Kho mượn
|
005.432 H 100 Tr
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
|
4
|
3000033044
|
Kho mượn
|
005.432 H 100 Tr
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
|
5
|
3000033043
|
Kho mượn
|
005.432 H 100 Tr
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
|
6
|
3000032442
|
Kho mượn
|
005.432 H 100 Tr
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
|
7
|
3000032441
|
Kho mượn
|
005.432 H 100 Tr
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
|
8
|
1000023945
|
Kho đọc Sinh viên
|
005.432 H 100 Tr
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
|
9
|
1000023944
|
Kho đọc Sinh viên
|
005.432 H 100 Tr
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
|
10
|
1000023943
|
Kho đọc Sinh viên
|
005.432 H 100 Tr
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|