- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 621.382 Th 103 Nh
Nhan đề: Truyền tin số và sửa lỗi dữ liệu truyền /Thái Hồng Nhị, Phạm Văn Bình, Nguyễn Đăng Tiến
| |
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
|---|
| 001 | 27341 |
|---|
| 002 | 11 |
|---|
| 004 | 972CA80A-5F2C-400E-A7C1-DCA8FD8152C0 |
|---|
| 005 | 201310161019 |
|---|
| 008 | 081223s2012 vm| vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 039 | |a20131016101908|bluuyen|c20131004160833|dvanpth|y20130701090211|zhienlt |
|---|
| 082 | |a621.382|bTh 103 Nh |
|---|
| 100 | |aThái Hồng Nhị |
|---|
| 245 | |aTruyền tin số và sửa lỗi dữ liệu truyền /|cThái Hồng Nhị, Phạm Văn Bình, Nguyễn Đăng Tiến |
|---|
| 260 | |aHà Nội :|bThông tin và Truyền thông,|c2012 |
|---|
| 300 | |a313 tr. ;|c27 cm |
|---|
| 650 | |aKỹ thuật số |
|---|
| 650 | |aKỹ thuật truyền số liệu |
|---|
| 690 | |aKỹ thuật truyền số liệu |
|---|
| 700 | |aPhạm Văn Bình |
|---|
| 700 | |aNguyễn Đăng Tiến |
|---|
| 852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000023967-9 |
|---|
| 852 | |bKho mượn|j(7): 3000032502-3, 3000033974-8 |
|---|
| 856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata2/sachdientu/tiengviet/600_khoahocungdung_congnghe/620_congnghe_hoatdonglienhe/truyentinsovasualoidulieu_thaihongnhi/00page_001thumbimage.jpg |
|---|
| 890 | |a10|b0|c1|d0 |
|---|
| |
| STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
3000033978
|
Kho mượn
|
621.382 Th 103 Nh
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
|
2
|
3000033977
|
Kho mượn
|
621.382 Th 103 Nh
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
|
3
|
3000033976
|
Kho mượn
|
621.382 Th 103 Nh
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
|
4
|
3000033975
|
Kho mượn
|
621.382 Th 103 Nh
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
|
5
|
3000033974
|
Kho mượn
|
621.382 Th 103 Nh
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
|
6
|
3000032503
|
Kho mượn
|
621.382 Th 103 Nh
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
|
7
|
3000032502
|
Kho mượn
|
621.382 Th 103 Nh
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
|
8
|
1000023969
|
Kho đọc Sinh viên
|
621.382 Th 103 Nh
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
|
9
|
1000023968
|
Kho đọc Sinh viên
|
621.382 Th 103 Nh
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
|
10
|
1000023967
|
Kho đọc Sinh viên
|
621.382 Th 103 Nh
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|