- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 579 Ô 454
Nhan đề: Ôn tập và kiểm tra vi sinh vật học /Lê Thanh Hải chủ biên và các tác giả khác
 |
DDC
| 579 | |
Nhan đề
| Ôn tập và kiểm tra vi sinh vật học /Lê Thanh Hải chủ biên và các tác giả khác | |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Khoa học và kỹ thuật,2009 | |
Mô tả vật lý
| 215 tr. ;27 cm | |
Thuật ngữ chủ đề
| Vi sinh vật học | |
Môn học
| Vi sinh vật học | |
Tác giả(bs) CN
| Huỳnh Quang Phước | |
Tác giả(bs) CN
| Trần Thị Ngọc Mai | |
Tác giả(bs) CN
| Lê Thanh Hải | |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000023952-4 | |
Địa chỉ
| Kho mượn(17): 3000032457-73 |
| |
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
|---|
| 001 | 27339 |
|---|
| 002 | 11 |
|---|
| 004 | 980028DF-97E5-48BC-92A5-F0B01E126AFA |
|---|
| 005 | 201611221509 |
|---|
| 008 | 081223s2009 vm| vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 039 | |a20161122150925|boanhntk|c20130802153355|dvanpth|y20130628161344|zhienlt |
|---|
| 082 | |a579|bÔ 454 |
|---|
| 245 | |aÔn tập và kiểm tra vi sinh vật học /|cLê Thanh Hải chủ biên và các tác giả khác |
|---|
| 260 | |aHà Nội :|bKhoa học và kỹ thuật,|c2009 |
|---|
| 300 | |a215 tr. ;|c27 cm |
|---|
| 650 | |aVi sinh vật học |
|---|
| 690 | |aVi sinh vật học |
|---|
| 700 | |aHuỳnh Quang Phước |
|---|
| 700 | |aTrần Thị Ngọc Mai |
|---|
| 700 | |aLê Thanh Hải |
|---|
| 852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000023952-4 |
|---|
| 852 | |bKho mượn|j(17): 3000032457-73 |
|---|
| 856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata5/sachdientu/tiengviet/500_tunhien_toan/570_sinhhoc_khoahocdoisong/ontapvakiemtravsvhoc_lethanhhai/0page_001thumbimage.jpg |
|---|
| 890 | |a20|b1|c1|d0 |
|---|
| |
| STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
3000032473
|
Kho mượn
|
579 Ô 454
|
Sách Tiếng Việt
|
20
|
|
|
|
|
2
|
3000032472
|
Kho mượn
|
579 Ô 454
|
Sách Tiếng Việt
|
19
|
|
|
|
|
3
|
3000032471
|
Kho mượn
|
579 Ô 454
|
Sách Tiếng Việt
|
18
|
|
|
|
|
4
|
3000032470
|
Kho mượn
|
579 Ô 454
|
Sách Tiếng Việt
|
17
|
|
|
|
|
5
|
3000032468
|
Kho mượn
|
579 Ô 454
|
Sách Tiếng Việt
|
15
|
|
|
|
|
6
|
3000032467
|
Kho mượn
|
579 Ô 454
|
Sách Tiếng Việt
|
14
|
|
|
|
|
7
|
3000032466
|
Kho mượn
|
579 Ô 454
|
Sách Tiếng Việt
|
13
|
|
|
|
|
8
|
3000032465
|
Kho mượn
|
579 Ô 454
|
Sách Tiếng Việt
|
12
|
|
|
|
|
9
|
3000032464
|
Kho mượn
|
579 Ô 454
|
Sách Tiếng Việt
|
11
|
|
|
|
|
10
|
3000032463
|
Kho mượn
|
579 Ô 454
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
|
|
|
|
|