• Sách tiếng Việt
  • Ký hiệu PL/XG: 624.151 Đ 450 T
    Nhan đề: Đất đá xây dựng và phương pháp cải tạo /Đỗ Minh Toàn

DDC 624.151
Tác giả CN Đỗ Minh Toàn
Nhan đề Đất đá xây dựng và phương pháp cải tạo /Đỗ Minh Toàn
Thông tin xuất bản Hà Nội :Xây dựng,2013
Mô tả vật lý 268 tr. ;27 cm
Thuật ngữ chủ đề Địa chất công trình-Đá
Thuật ngữ chủ đề Địa chất công trình-Đất
Thuật ngữ chủ đề Đất yếu (Xây dựng) - Cải tạo
Môn học Địa chất công trình
Địa chỉ Kho đọc Sinh viên(3): 1000023823-5
Địa chỉ Kho mượn(7): 3000032296-7, 3000033492-6
000 00000nam#a2200000ui#4500
00127327
00211
00490CE68C0-1399-4BA4-875D-22E4F5980265
005201309241555
008081223s2013 vm| vie
0091 0
039|a20130924155515|bvanpth|c20130718144030|dluuyen|y20130627161347|zhienlt
082 |a624.151|bĐ 450 T
100 |aĐỗ Minh Toàn
245 |aĐất đá xây dựng và phương pháp cải tạo /|cĐỗ Minh Toàn
260 |aHà Nội :|bXây dựng,|c2013
300 |a268 tr. ;|c27 cm
650 |aĐịa chất công trình|xĐá
650 |aĐịa chất công trình|xĐất
650|aĐất yếu (Xây dựng) - Cải tạo
690|aĐịa chất công trình
852|bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000023823-5
852|bKho mượn|j(7): 3000032296-7, 3000033492-6
8561|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata2/sachdientu/tiengviet/600_khoahocungdung_congnghe/620_congnghe_hoatdonglienhe/dat da xay dung va phuong phap cai tao_do minh toan/00page_001thumbimage.jpg
890|a10|b0|c1|d0
STT Barcode Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 3000033496 Kho mượn 624.151 Đ 450 T Sách Tiếng Việt 10
2 3000033495 Kho mượn 624.151 Đ 450 T Sách Tiếng Việt 9
3 3000033494 Kho mượn 624.151 Đ 450 T Sách Tiếng Việt 8
4 3000033493 Kho mượn 624.151 Đ 450 T Sách Tiếng Việt 7
5 3000033492 Kho mượn 624.151 Đ 450 T Sách Tiếng Việt 6
6 3000032297 Kho mượn 624.151 Đ 450 T Sách Tiếng Việt 5
7 3000032296 Kho mượn 624.151 Đ 450 T Sách Tiếng Việt 4
8 1000023825 Kho đọc Sinh viên 624.151 Đ 450 T Sách Tiếng Việt 3
9 1000023824 Kho đọc Sinh viên 624.151 Đ 450 T Sách Tiếng Việt 2
10 1000023823 Kho đọc Sinh viên 624.151 Đ 450 T Sách Tiếng Việt 1
Nhận xét