- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 629.8 H 561
Nhan đề: Hướng dẫn giải pháp tự động hóa :Những phương diện thực tiễn của công nghệ điều khiển trong công nghiệp /Phan Quốc Dũng và những người khác (dịch)
 |
DDC
| 629.8 | |
Nhan đề
| Hướng dẫn giải pháp tự động hóa :Những phương diện thực tiễn của công nghệ điều khiển trong công nghiệp /Phan Quốc Dũng và những người khác (dịch) | |
Nhan đề khác
| Automation solution guide : practical aspects of industrial control technology | |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Khoa học và kỹ thuật,2010 | |
Mô tả vật lý
| 303 tr. ;27 cm | |
Tóm tắt
| Hướng dẫn giải pháp tự động hóa. Các kiến thức về cung cấp điện; động cơ điện và tải; khởi động và bảo vệ động cơ AC; các thiết bị khởi động động cơ; thu thập dữ liệu; an toàn cho con người và thiết bị... | |
Thuật ngữ chủ đề
| Tự động hóa | |
Thuật ngữ chủ đề
| Tự động hóa công nghiệp | |
Môn học
| Tự động hóa và bảo vệ hệ thống điện | |
Tác giả(bs) CN
| Lê Minh Phương | |
Tác giả(bs) CN
| Phan Quốc Dũng | |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000023859-61 | |
Địa chỉ
| Kho mượn(7): 3000032333-4, 3000033401-5 |
| |
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
|---|
| 001 | 27325 |
|---|
| 002 | 11 |
|---|
| 004 | 33496631-966B-4154-98F1-36EF195C2F21 |
|---|
| 005 | 201310030830 |
|---|
| 008 | 081223s2010 vm| vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 039 | |a20131003083038|bluuyen|c20131003073112|dluuyen|y20130627154528|zhienlt |
|---|
| 082 | |a629.8|bH 561 |
|---|
| 245 | |aHướng dẫn giải pháp tự động hóa :|bNhững phương diện thực tiễn của công nghệ điều khiển trong công nghiệp /|cPhan Quốc Dũng và những người khác (dịch) |
|---|
| 246 | |aAutomation solution guide : practical aspects of industrial control technology |
|---|
| 260 | |aHà Nội :|bKhoa học và kỹ thuật,|c2010 |
|---|
| 300 | |a303 tr. ;|c27 cm |
|---|
| 520 | |aHướng dẫn giải pháp tự động hóa. Các kiến thức về cung cấp điện; động cơ điện và tải; khởi động và bảo vệ động cơ AC; các thiết bị khởi động động cơ; thu thập dữ liệu; an toàn cho con người và thiết bị... |
|---|
| 650 | |aTự động hóa |
|---|
| 650 | |aTự động hóa công nghiệp |
|---|
| 690 | |aTự động hóa và bảo vệ hệ thống điện |
|---|
| 700 | |aLê Minh Phương |
|---|
| 700 | |aPhan Quốc Dũng |
|---|
| 852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000023859-61 |
|---|
| 852 | |bKho mượn|j(7): 3000032333-4, 3000033401-5 |
|---|
| 856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata2/sachdientu/tiengviet/600_khoahocungdung_congnghe/620_congnghe_hoatdonglienhe/huongdangiaiphaptudonghoc_phanquocdung/00page_001thumbimage.jpg |
|---|
| 890 | |a10|b0|c1|d0 |
|---|
| |
| STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
3000033405
|
Kho mượn
|
629.8 H 561
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
|
2
|
3000033404
|
Kho mượn
|
629.8 H 561
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
|
3
|
3000033403
|
Kho mượn
|
629.8 H 561
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
|
4
|
3000033402
|
Kho mượn
|
629.8 H 561
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
|
5
|
3000033401
|
Kho mượn
|
629.8 H 561
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
|
6
|
3000032334
|
Kho mượn
|
629.8 H 561
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
|
7
|
3000032333
|
Kho mượn
|
629.8 H 561
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
|
8
|
1000023861
|
Kho đọc Sinh viên
|
629.8 H 561
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
|
9
|
1000023860
|
Kho đọc Sinh viên
|
629.8 H 561
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
|
10
|
1000023859
|
Kho đọc Sinh viên
|
629.8 H 561
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|