- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 547 Đ 108 C
Nhan đề: Đại cương hóa hữu cơ /Đào Hùng Cường
 |
DDC
| 547 | |
Tác giả CN
| Đào Hùng Cường | |
Nhan đề
| Đại cương hóa hữu cơ /Đào Hùng Cường | |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Khoa học và kỹ thuật,2009 | |
Mô tả vật lý
| 203 tr. ;27 cm | |
Thuật ngữ chủ đề
| Hóa học hữu cơ | |
Môn học
| Hóa Hữu cơ | |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000023949-51 | |
Địa chỉ
| Kho mượn(7): 3000032450-6 |
| |
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
|---|
| 001 | 27292 |
|---|
| 002 | 11 |
|---|
| 004 | F1C94F43-C909-4CB0-9110-96EF0DDF2FE4 |
|---|
| 005 | 201309270828 |
|---|
| 008 | 081223s2009 vm| vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 039 | |a20130927082744|bluuyen|c20130802150918|dvanpth|y20130627141419|zhienlt |
|---|
| 082 | |a547|bĐ 108 C |
|---|
| 100 | |aĐào Hùng Cường |
|---|
| 245 | |aĐại cương hóa hữu cơ /|cĐào Hùng Cường |
|---|
| 260 | |aHà Nội :|bKhoa học và kỹ thuật,|c2009 |
|---|
| 300 | |a203 tr. ;|c27 cm |
|---|
| 650 | |aHóa học hữu cơ |
|---|
| 690 | |aHóa Hữu cơ |
|---|
| 852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000023949-51 |
|---|
| 852 | |bKho mượn|j(7): 3000032450-6 |
|---|
| 856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata2/sachdientu/tiengviet/500_tunhien_toan/540_hoahoc_khoahoclienhe/daicuonghoahuuco_daohungcuong/00page_001thumbimage.jpg |
|---|
| 890 | |a10|b0|c1|d0 |
|---|
| |
| STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
3000032456
|
Kho mượn
|
547 Đ 108 C
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
|
2
|
3000032455
|
Kho mượn
|
547 Đ 108 C
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
|
3
|
3000032454
|
Kho mượn
|
547 Đ 108 C
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
|
4
|
3000032453
|
Kho mượn
|
547 Đ 108 C
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
|
5
|
3000032452
|
Kho mượn
|
547 Đ 108 C
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
|
6
|
3000032451
|
Kho mượn
|
547 Đ 108 C
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
|
7
|
3000032450
|
Kho mượn
|
547 Đ 108 C
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
|
8
|
1000023951
|
Kho đọc Sinh viên
|
547 Đ 108 C
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
|
9
|
1000023950
|
Kho đọc Sinh viên
|
547 Đ 108 C
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
|
10
|
1000023949
|
Kho đọc Sinh viên
|
547 Đ 108 C
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|