- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 621.31 Ng 527 Ph
Nhan đề: Máy điện - khí cụ thiết bị điện /Nguyễn Xuân Phú

DDC
| 621.31 |
Tác giả CN
| Nguyễn Xuân Phú |
Nhan đề
| Máy điện - khí cụ thiết bị điện /Nguyễn Xuân Phú |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Khoa học và kỹ thuật,2009 |
Mô tả vật lý
| 695 tr. ;27 cm |
Tóm tắt
| Trình bày nguyên lý làm việc, các tính chất cơ bản và một số bài tập quan trọng về các dạng máy điện, các khí cụ điện và thiết bị điện |
Thuật ngữ chủ đề
| Điện-Khí cụ |
Thuật ngữ chủ đề
| Điện-Thiết bị |
Thuật ngữ chủ đề
| Máy điện |
Môn học
| Máy điện và khí cụ điện |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000023880-2 |
Địa chỉ
| Kho mượn(7): 3000032347-8, 3000033557-61 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 27274 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 5A1DE8D1-840F-4485-9944-FE5855A1874D |
---|
005 | 201604291650 |
---|
008 | 081223s2009 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20160429165032|bvanpth|c20150821082940|dvinhpq|y20130627110218|zhienlt |
---|
082 | |a621.31|bNg 527 Ph |
---|
100 | |aNguyễn Xuân Phú |
---|
245 | |aMáy điện - khí cụ thiết bị điện /|cNguyễn Xuân Phú |
---|
260 | |aHà Nội :|bKhoa học và kỹ thuật,|c2009 |
---|
300 | |a695 tr. ;|c27 cm |
---|
520 | |aTrình bày nguyên lý làm việc, các tính chất cơ bản và một số bài tập quan trọng về các dạng máy điện, các khí cụ điện và thiết bị điện |
---|
650 | |aĐiện|xKhí cụ |
---|
650 | |aĐiện|xThiết bị |
---|
650 | |aMáy điện |
---|
690 | |aMáy điện và khí cụ điện |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000023880-2 |
---|
852 | |bKho mượn|j(7): 3000032347-8, 3000033557-61 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata4/sachdientu/tiengviet/600_khoahocungdung_congnghe/620_congnghe_hoatdonglienhe/maydienkhicutbidien_nguyenxuanphu/page_001thumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|b0|c1|d0 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000033561
|
Kho mượn
|
621.31 Ng 527 Ph
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
2
|
3000033560
|
Kho mượn
|
621.31 Ng 527 Ph
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
3
|
3000033559
|
Kho mượn
|
621.31 Ng 527 Ph
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
4
|
3000033558
|
Kho mượn
|
621.31 Ng 527 Ph
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
5
|
3000033557
|
Kho mượn
|
621.31 Ng 527 Ph
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
6
|
3000032348
|
Kho mượn
|
621.31 Ng 527 Ph
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
7
|
3000032347
|
Kho mượn
|
621.31 Ng 527 Ph
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
8
|
1000023882
|
Kho đọc Sinh viên
|
621.31 Ng 527 Ph
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
9
|
1000023881
|
Kho đọc Sinh viên
|
621.31 Ng 527 Ph
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
10
|
1000023880
|
Kho đọc Sinh viên
|
621.31 Ng 527 Ph
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|